"sơ vin" meaning in Tiếng Việt

See sơ vin in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: səː˧˧ vin˧˧ [Hà-Nội], ʂəː˧˥ jin˧˥ [Huế], ʂəː˧˧ jɨn˧˧ [Saigon], ʂəː˧˥ vin˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʂəː˧˥˧ vin˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nhét gọn áo vào bên trong quần, không để phần dưới của áo trùm lên trên trốc quần.
    Sense id: vi-sơ_vin-vi-verb-ZyBnps6x Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: đóng thùng
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Pháp civil (“công dân, dân sự”)."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Sơ vin gọn gàng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhét gọn áo vào bên trong quần, không để phần dưới của áo trùm lên trên trốc quần."
      ],
      "id": "vi-sơ_vin-vi-verb-ZyBnps6x"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "səː˧˧ vin˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəː˧˥ jin˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəː˧˧ jɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəː˧˥ vin˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəː˧˥˧ vin˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đóng thùng"
    }
  ],
  "word": "sơ vin"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Việt gốc Pháp",
    "Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Pháp",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Pháp civil (“công dân, dân sự”)."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Sơ vin gọn gàng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhét gọn áo vào bên trong quần, không để phần dưới của áo trùm lên trên trốc quần."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "səː˧˧ vin˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəː˧˥ jin˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəː˧˧ jɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəː˧˥ vin˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂəː˧˥˧ vin˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đóng thùng"
    }
  ],
  "word": "sơ vin"
}

Download raw JSONL data for sơ vin meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.