"sánh phượng, cưỡi rồng" meaning in Tiếng Việt

See sánh phượng, cưỡi rồng in All languages combined, or Wiktionary

unknown

IPA: sajŋ˧˥ fɨə̰ʔŋ˨˩ kɨəʔəj˧˥ zə̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], ʂa̰n˩˧ fɨə̰ŋ˨˨ kɨəj˧˩˨ ʐəwŋ˧˧ [Huế], ʂan˧˥ fɨəŋ˨˩˨ kɨəj˨˩˦ ɹəwŋ˨˩ [Saigon], ʂajŋ˩˩ fɨəŋ˨˨ kɨə̰j˩˧ ɹəwŋ˧˧ [Vinh], ʂajŋ˩˩ fɨə̰ŋ˨˨ kɨəj˧˩ ɹəwŋ˧˧ [Thanh-Chương], ʂa̰jŋ˩˧ fɨə̰ŋ˨˨ kɨə̰j˨˨ ɹəwŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Xưa Kính Trọng, người nước Tần, được quan đại phu nước Tề gả con gái cho, trong quẻ bói được câu.
    Sense id: vi-sánh_phượng,_cưỡi_rồng-vi-unknown-gP6LL6gd
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Xưa Kính Trọng, người nước Tần, được quan đại phu nước Tề gả con gái cho, trong quẻ bói được câu."
      ],
      "id": "vi-sánh_phượng,_cưỡi_rồng-vi-unknown-gP6LL6gd"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sajŋ˧˥ fɨə̰ʔŋ˨˩ kɨəʔəj˧˥ zə̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰n˩˧ fɨə̰ŋ˨˨ kɨəj˧˩˨ ʐəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂan˧˥ fɨəŋ˨˩˨ kɨəj˨˩˦ ɹəwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂajŋ˩˩ fɨəŋ˨˨ kɨə̰j˩˧ ɹəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂajŋ˩˩ fɨə̰ŋ˨˨ kɨəj˧˩ ɹəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰jŋ˩˧ fɨə̰ŋ˨˨ kɨə̰j˨˨ ɹəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sánh phượng, cưỡi rồng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "unknown",
  "pos_title": "Định nghĩa",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Xưa Kính Trọng, người nước Tần, được quan đại phu nước Tề gả con gái cho, trong quẻ bói được câu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sajŋ˧˥ fɨə̰ʔŋ˨˩ kɨəʔəj˧˥ zə̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰n˩˧ fɨə̰ŋ˨˨ kɨəj˧˩˨ ʐəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂan˧˥ fɨəŋ˨˩˨ kɨəj˨˩˦ ɹəwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂajŋ˩˩ fɨəŋ˨˨ kɨə̰j˩˧ ɹəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂajŋ˩˩ fɨə̰ŋ˨˨ kɨəj˧˩ ɹəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰jŋ˩˧ fɨə̰ŋ˨˨ kɨə̰j˨˨ ɹəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sánh phượng, cưỡi rồng"
}

Download raw JSONL data for sánh phượng, cưỡi rồng meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.