"sách vở" meaning in Tiếng Việt

See sách vở in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: sajk˧˥ və̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], ʂa̰t˩˧ jəː˧˩˨ [Huế], ʂat˧˥ jəː˨˩˦ [Saigon], ʂajk˩˩ vəː˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʂa̰jk˩˧ və̰ːʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ sách + vở.
  1. Lệ thuộc vào, thoát ly thực tế.
    Sense id: vi-sách_vở-vi-adj-akxWXxa6 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: sajk˧˥ və̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], ʂa̰t˩˧ jəː˧˩˨ [Huế], ʂat˧˥ jəː˨˩˦ [Saigon], ʂajk˩˩ vəː˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʂa̰jk˩˧ və̰ːʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ sách + vở.
  1. Sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát).
    Sense id: vi-sách_vở-vi-noun-TartbOc5 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ sách + vở.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Chuẩn bị sách vở cho ngày khai trường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              21
            ]
          ],
          "text": "Vùi đầu trong sách vở."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát)."
      ],
      "id": "vi-sách_vở-vi-noun-TartbOc5"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sajk˧˥ və̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰t˩˧ jəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂat˧˥ jəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂajk˩˩ vəː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰jk˩˧ və̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sách vở"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ sách + vở.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Kiến thức sách vở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Con người sách vở."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lệ thuộc vào, thoát ly thực tế."
      ],
      "id": "vi-sách_vở-vi-adj-akxWXxa6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sajk˧˥ və̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰t˩˧ jəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂat˧˥ jəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂajk˩˩ vəː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰jk˩˧ və̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sách vở"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ sách + vở.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Chuẩn bị sách vở cho ngày khai trường."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              21
            ]
          ],
          "text": "Vùi đầu trong sách vở."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sajk˧˥ və̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰t˩˧ jəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂat˧˥ jəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂajk˩˩ vəː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰jk˩˧ və̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sách vở"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ sách + vở.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Kiến thức sách vở."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Con người sách vở."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lệ thuộc vào, thoát ly thực tế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sajk˧˥ və̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰t˩˧ jəː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂat˧˥ jəː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂajk˩˩ vəː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂa̰jk˩˧ və̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sách vở"
}

Download raw JSONL data for sách vở meaning in Tiếng Việt (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.