"sàng" meaning in Tiếng Việt

See sàng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: sa̤ːŋ˨˩ [Hà-Nội], ʂaːŋ˧˧ [Huế], ʂaːŋ˨˩ [Saigon], ʂaːŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đồ đan bằng tre, hình tròn, lòng nông có lỗ nhỏ và thưa, thường dùng để làm cho gạo sạch thóc, trấu và tấm.
    Sense id: vi-sàng-vi-noun-pJXX4Wm1
  2. Bộ phận hình tấm đột lỗ hoặc hình lưới trong những máy (gọi là máy sàng) dùng để tách các hạt ngũ cốc hay hạt, cục vật liệu rời thành từng loại theo kích thước to nhỏ.
    Sense id: vi-sàng-vi-noun-zr0KeJZl
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: sa̤ːŋ˨˩ [Hà-Nội], ʂaːŋ˧˧ [Huế], ʂaːŋ˨˩ [Saigon], ʂaːŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Dùng hoặc máy sàng làm cho gạo sạch thóc và trấu, hay phân loại các hạt ngũ cốc hoặc hạt, cục vật liệu rời theo kích thước to nhỏ.
    Sense id: vi-sàng-vi-verb-rDCPfBe3
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Lọt sàng xuống nia (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đan bằng tre, hình tròn, lòng nông có lỗ nhỏ và thưa, thường dùng để làm cho gạo sạch thóc, trấu và tấm."
      ],
      "id": "vi-sàng-vi-noun-pJXX4Wm1"
    },
    {
      "glosses": [
        "Bộ phận hình tấm đột lỗ hoặc hình lưới trong những máy (gọi là máy sàng) dùng để tách các hạt ngũ cốc hay hạt, cục vật liệu rời thành từng loại theo kích thước to nhỏ."
      ],
      "id": "vi-sàng-vi-noun-zr0KeJZl"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sa̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sàng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sàng gạo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sàng than."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sàng đá dăm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng hoặc máy sàng làm cho gạo sạch thóc và trấu, hay phân loại các hạt ngũ cốc hoặc hạt, cục vật liệu rời theo kích thước to nhỏ."
      ],
      "id": "vi-sàng-vi-verb-rDCPfBe3"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sa̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sàng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Lọt sàng xuống nia (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đan bằng tre, hình tròn, lòng nông có lỗ nhỏ và thưa, thường dùng để làm cho gạo sạch thóc, trấu và tấm."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Bộ phận hình tấm đột lỗ hoặc hình lưới trong những máy (gọi là máy sàng) dùng để tách các hạt ngũ cốc hay hạt, cục vật liệu rời thành từng loại theo kích thước to nhỏ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sa̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sàng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sàng gạo."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sàng than."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Sàng đá dăm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng hoặc máy sàng làm cho gạo sạch thóc và trấu, hay phân loại các hạt ngũ cốc hoặc hạt, cục vật liệu rời theo kích thước to nhỏ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sa̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sàng"
}

Download raw JSONL data for sàng meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "sàng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "sàng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "sàng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "sàng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.