"ruộng muối" meaning in Tiếng Việt

See ruộng muối in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zuəŋ˨˩ muəj˧˥ [Hà-Nội], ʐuəŋ˨˨ muə̰j˩˧ [Huế], ɹuəŋ˨˩˨ muəj˧˥ [Saigon], ɹuəŋ˨˨ muəj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɹuəŋ˨˨ muə̰j˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối.
    Sense id: vi-ruộng_muối-vi-noun-EQKRND-o Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: diêm điền Translations (Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối): ဆားကျင်း (hca:kyang:) (Tiếng Miến Điện), 鹽田 (Tiếng Quan Thoại), 盐田 [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 盐田 (yántián) (Tiếng Quan Thoại)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Miến Điện có mã chữ viết thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thủ công không thừa",
      "orig": "tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thủ công không thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              32
            ]
          ],
          "text": "Đó là miền chuyên làm ruộng muối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối."
      ],
      "id": "vi-ruộng_muối-vi-noun-EQKRND-o"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zuəŋ˨˩ muəj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐuəŋ˨˨ muə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹuəŋ˨˩˨ muəj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹuəŋ˨˨ muəj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹuəŋ˨˨ muə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "diêm điền"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Miến Điện",
      "lang_code": "my",
      "roman": "hca:kyang:",
      "sense": "Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối",
      "word": "ဆားကျင်း"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối",
      "word": "鹽田"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "盐田"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "yántián",
      "sense": "Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối",
      "word": "盐田"
    }
  ],
  "word": "ruộng muối"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Miến Điện có mã chữ viết thừa",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thủ công không thừa"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              32
            ]
          ],
          "text": "Đó là miền chuyên làm ruộng muối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zuəŋ˨˩ muəj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐuəŋ˨˨ muə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹuəŋ˨˩˨ muəj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹuəŋ˨˨ muəj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹuəŋ˨˨ muə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "diêm điền"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Miến Điện",
      "lang_code": "my",
      "roman": "hca:kyang:",
      "sense": "Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối",
      "word": "ဆားကျင်း"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối",
      "word": "鹽田"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "sense": "Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "盐田"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "yántián",
      "sense": "Khoảng đất ở bờ biển, có ngăn thành ô, để đưa nước ở biển vào, cho bốc hơi lấy muối",
      "word": "盐田"
    }
  ],
  "word": "ruộng muối"
}

Download raw JSONL data for ruộng muối meaning in Tiếng Việt (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.