"rồ" meaning in Tiếng Việt

See rồ in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: zo̤˨˩ [Hà-Nội], ʐo˧˧ [Huế], ɹo˨˩ [Saigon], ɹo˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Ở trạng thái không kiềm chế được hành vi hoặc có biểu hiện hoạt động như người điên.
    Sense id: vi-rồ-vi-adj-QOwzUUA6
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zo̤˨˩ [Hà-Nội], ʐo˧˧ [Huế], ɹo˨˩ [Saigon], ɹo˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Phát ra tiếng động to, nghe inh tai, thành đợt ngắn, khi động cơ khởi động hoặc khi tăng tốc độ đột ngột.
    Sense id: vi-rồ-vi-verb-f3FY69UM
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: nẹt
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Phát rồ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ]
          ],
          "text": "Nói năng như thằng rồ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái không kiềm chế được hành vi hoặc có biểu hiện hoạt động như người điên."
      ],
      "id": "vi-rồ-vi-adj-QOwzUUA6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zo̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐo˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹo˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹo˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rồ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Tiếng máy rồ lên nghe chối tai."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đoàn xe rồ máy ầm ầm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát ra tiếng động to, nghe inh tai, thành đợt ngắn, khi động cơ khởi động hoặc khi tăng tốc độ đột ngột."
      ],
      "id": "vi-rồ-vi-verb-f3FY69UM",
      "raw_tags": [
        "Xe cơ giới"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zo̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐo˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹo˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹo˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nẹt"
    }
  ],
  "word": "rồ"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Phát rồ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              21
            ]
          ],
          "text": "Nói năng như thằng rồ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái không kiềm chế được hành vi hoặc có biểu hiện hoạt động như người điên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zo̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐo˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹo˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹo˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rồ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Tiếng máy rồ lên nghe chối tai."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đoàn xe rồ máy ầm ầm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phát ra tiếng động to, nghe inh tai, thành đợt ngắn, khi động cơ khởi động hoặc khi tăng tốc độ đột ngột."
      ],
      "raw_tags": [
        "Xe cơ giới"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zo̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐo˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹo˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹo˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "nẹt"
    }
  ],
  "word": "rồ"
}

Download raw JSONL data for rồ meaning in Tiếng Việt (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "rồ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "rồ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.