"rần rật" meaning in Tiếng Việt

See rần rật in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: zə̤n˨˩ zə̰ʔt˨˩ [Hà-Nội], ʐəŋ˧˧ ʐə̰k˨˨ [Huế], ɹəŋ˨˩ ɹək˨˩˨ [Saigon], ɹən˧˧ ɹət˨˨ [Vinh], ɹən˧˧ ɹə̰t˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. từ gợi tả những tiếng động to nối tiếp nhau với một nhịp nhanh, mạnh, gấp.
    Sense id: vi-rần_rật-vi-adj-OeTFZlTH Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ ít dùng
  2. Ở trạng thái đang bừng bừng và lan toả ra mạnh mẽ.
    Sense id: vi-rần_rật-vi-adj-35TMQ1Ns Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ ít dùng",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Gió rần rật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              18
            ]
          ],
          "text": "Tiếng chân rần rật suốt đêm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "từ gợi tả những tiếng động to nối tiếp nhau với một nhịp nhanh, mạnh, gấp."
      ],
      "id": "vi-rần_rật-vi-adj-OeTFZlTH"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Lửa cháy rần rật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              18
            ]
          ],
          "text": "Khắp người rần rật niềm vui sướng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái đang bừng bừng và lan toả ra mạnh mẽ."
      ],
      "id": "vi-rần_rật-vi-adj-35TMQ1Ns"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zə̤n˨˩ zə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐəŋ˧˧ ʐə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəŋ˨˩ ɹək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹən˧˧ ɹət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹən˧˧ ɹə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rần rật"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ ít dùng"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Gió rần rật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              18
            ]
          ],
          "text": "Tiếng chân rần rật suốt đêm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "từ gợi tả những tiếng động to nối tiếp nhau với một nhịp nhanh, mạnh, gấp."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Lửa cháy rần rật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              18
            ]
          ],
          "text": "Khắp người rần rật niềm vui sướng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái đang bừng bừng và lan toả ra mạnh mẽ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zə̤n˨˩ zə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐəŋ˧˧ ʐə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹəŋ˨˩ ɹək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹən˧˧ ɹət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹən˧˧ ɹə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rần rật"
}

Download raw JSONL data for rần rật meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.