"rường cột" meaning in Tiếng Việt

See rường cột in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zɨə̤ŋ˨˩ ko̰ʔt˨˩ [Hà-Nội], ʐɨəŋ˧˧ ko̰k˨˨ [Huế], ɹɨəŋ˨˩ kok˨˩˨ [Saigon], ɹɨəŋ˧˧ kot˨˨ [Vinh], ɹɨəŋ˧˧ ko̰t˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa rường + cột.
  1. Rường và cột (nói khái quát).
    Sense id: vi-rường_cột-vi-noun-UwtuY~-7
  2. Chỗ dựa vững chắc nhất của một cơ cấu tổ chức. Tags: figuratively
    Sense id: vi-rường_cột-vi-noun-mLIiESbd Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Chỗ dựa vững chắc nhất của một cơ cấu tổ chức.): trụ cột
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa rường + cột.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Rường và cột (nói khái quát)."
      ],
      "id": "vi-rường_cột-vi-noun-UwtuY~-7"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Rường cột của triều đình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ dựa vững chắc nhất của một cơ cấu tổ chức."
      ],
      "id": "vi-rường_cột-vi-noun-mLIiESbd",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zɨə̤ŋ˨˩ ko̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐɨəŋ˧˧ ko̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹɨəŋ˨˩ kok˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹɨəŋ˧˧ kot˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹɨəŋ˧˧ ko̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Chỗ dựa vững chắc nhất của một cơ cấu tổ chức.",
      "word": "trụ cột"
    }
  ],
  "word": "rường cột"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa rường + cột.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Rường và cột (nói khái quát)."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Rường cột của triều đình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỗ dựa vững chắc nhất của một cơ cấu tổ chức."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zɨə̤ŋ˨˩ ko̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐɨəŋ˧˧ ko̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹɨəŋ˨˩ kok˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹɨəŋ˧˧ kot˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹɨəŋ˧˧ ko̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Chỗ dựa vững chắc nhất của một cơ cấu tổ chức.",
      "word": "trụ cột"
    }
  ],
  "word": "rường cột"
}

Download raw JSONL data for rường cột meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.