"rũ rượi" meaning in Tiếng Việt

See rũ rượi in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: zuʔu˧˥ zɨə̰ʔj˨˩ [Hà-Nội], ʐu˧˩˨ ʐɨə̰j˨˨ [Huế], ɹu˨˩˦ ɹɨəj˨˩˨ [Saigon], ɹṵ˩˧ ɹɨəj˨˨ [Vinh], ɹu˧˩ ɹɨə̰j˨˨ [Thanh-Chương], ɹṵ˨˨ ɹɨə̰j˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Tags: no-gloss
    Sense id: vi-rũ_rượi-vi-adj-47DEQpj8
The following are not (yet) sense-disambiguated

Adverb

IPA: zuʔu˧˥ zɨə̰ʔj˨˩ [Hà-Nội], ʐu˧˩˨ ʐɨə̰j˨˨ [Huế], ɹu˨˩˦ ɹɨəj˨˩˨ [Saigon], ɹṵ˩˧ ɹɨəj˨˨ [Vinh], ɹu˧˩ ɹɨə̰j˨˨ [Thanh-Chương], ɹṵ˨˨ ɹɨə̰j˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Nói tóc xõa xuống và rất rối.
    Sense id: vi-rũ_rượi-vi-adv-sS~tl045
  2. Nói khóc hay cười với đầu lắc lư.
    Sense id: vi-rũ_rượi-vi-adv-68pI6iJC
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "id": "vi-rũ_rượi-vi-adj-47DEQpj8",
      "tags": [
        "no-gloss"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zuʔu˧˥ zɨə̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐu˧˩˨ ʐɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˨˩˦ ɹɨəj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹṵ˩˧ ɹɨəj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˧˩ ɹɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹṵ˨˨ ɹɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rũ rượi"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              25
            ]
          ],
          "text": "Đầu tóc chị xổ ra rũ rượi (Nguyễn Công Hoan)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói tóc xõa xuống và rất rối."
      ],
      "id": "vi-rũ_rượi-vi-adv-sS~tl045"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Chị khóc rũ rượi (Nguyễn Đình Thi)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              35
            ]
          ],
          "text": "Tan học về, giỡn nhau, cười rũ rượi (Xuân Thủy)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói khóc hay cười với đầu lắc lư."
      ],
      "id": "vi-rũ_rượi-vi-adv-68pI6iJC"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zuʔu˧˥ zɨə̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐu˧˩˨ ʐɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˨˩˦ ɹɨəj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹṵ˩˧ ɹɨəj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˧˩ ɹɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹṵ˨˨ ɹɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rũ rượi"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Từ láy tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "tags": [
        "no-gloss"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zuʔu˧˥ zɨə̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐu˧˩˨ ʐɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˨˩˦ ɹɨəj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹṵ˩˧ ɹɨəj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˧˩ ɹɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹṵ˨˨ ɹɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rũ rượi"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ láy tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              25
            ]
          ],
          "text": "Đầu tóc chị xổ ra rũ rượi (Nguyễn Công Hoan)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói tóc xõa xuống và rất rối."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Chị khóc rũ rượi (Nguyễn Đình Thi)"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              35
            ]
          ],
          "text": "Tan học về, giỡn nhau, cười rũ rượi (Xuân Thủy)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói khóc hay cười với đầu lắc lư."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zuʔu˧˥ zɨə̰ʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐu˧˩˨ ʐɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˨˩˦ ɹɨəj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹṵ˩˧ ɹɨəj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˧˩ ɹɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹṵ˨˨ ɹɨə̰j˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rũ rượi"
}

Download raw JSONL data for rũ rượi meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.