"rì rỉ" meaning in Tiếng Việt

See rì rỉ in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: zi̤˨˩ zḭ˧˩˧ [Hà-Nội], ʐi˧˧ ʐi˧˩˨ [Huế], ɹi˨˩ ɹi˨˩˦ [Saigon], ɹi˧˧ ɹi˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɹi˧˧ ɹḭʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ mô phỏng tiếng kêu, khóc nhỏ, đều đều và dai dẳng.
    Sense id: vi-rì_rỉ-vi-adj-vlBCZYKv Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zi̤˨˩ zḭ˧˩˧ [Hà-Nội], ʐi˧˧ ʐi˧˩˨ [Huế], ɹi˨˩ ɹi˨˩˦ [Saigon], ɹi˧˧ ɹi˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɹi˧˧ ɹḭʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Chảy ra từng ít một, chậm nhưng liên tục.
    Sense id: vi-rì_rỉ-vi-verb-H04OsppT Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Nước ri rỉ qua thành thùng bị nứt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Máu ri rỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chảy ra từng ít một, chậm nhưng liên tục."
      ],
      "id": "vi-rì_rỉ-vi-verb-H04OsppT"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi̤˨˩ zḭ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐi˧˧ ʐi˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˨˩ ɹi˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˧˧ ɹi˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˧˧ ɹḭʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rì rỉ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Khóc ri rỉ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              25
            ]
          ],
          "text": "Tiếng côn trùng kêu ri rỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ mô phỏng tiếng kêu, khóc nhỏ, đều đều và dai dẳng."
      ],
      "id": "vi-rì_rỉ-vi-adj-vlBCZYKv"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi̤˨˩ zḭ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐi˧˧ ʐi˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˨˩ ɹi˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˧˧ ɹi˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˧˧ ɹḭʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rì rỉ"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Nước ri rỉ qua thành thùng bị nứt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Máu ri rỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chảy ra từng ít một, chậm nhưng liên tục."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi̤˨˩ zḭ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐi˧˧ ʐi˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˨˩ ɹi˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˧˧ ɹi˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˧˧ ɹḭʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rì rỉ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Khóc ri rỉ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              25
            ]
          ],
          "text": "Tiếng côn trùng kêu ri rỉ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ mô phỏng tiếng kêu, khóc nhỏ, đều đều và dai dẳng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zi̤˨˩ zḭ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐi˧˧ ʐi˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˨˩ ɹi˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˧˧ ɹi˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹi˧˧ ɹḭʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rì rỉ"
}

Download raw JSONL data for rì rỉ meaning in Tiếng Việt (1.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.