"rác" meaning in Tiếng Việt

See rác in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: zaːk˧˥ [Hà-Nội], ʐa̰ːk˩˧ [Huế], ɹaːk˧˥ [Saigon], ɹaːk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɹa̰ːk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nhơ bẩn.
    Sense id: vi-rác-vi-adj-a6mqa9kJ
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: zaːk˧˥ [Hà-Nội], ʐa̰ːk˩˧ [Huế], ɹaːk˧˥ [Saigon], ɹaːk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɹa̰ːk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Những vật vụn vặt và nhơ bẩn vương vãi trong nhà, ngoài sân, ngoài đường như rơm rạ, giấy vụn, giẻ rách.
    Sense id: vi-rác-vi-noun-VNlmPxqa
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Quét cho sạch rác."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Coi người như rác",
          "translation": "Khinh người quá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Tiêu tiền như rác",
          "translation": "Tiêu pha quá phung phí."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những vật vụn vặt và nhơ bẩn vương vãi trong nhà, ngoài sân, ngoài đường như rơm rạ, giấy vụn, giẻ rách."
      ],
      "id": "vi-rác-vi-noun-VNlmPxqa"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rác"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Vứt bã mía rác cả nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhơ bẩn."
      ],
      "id": "vi-rác-vi-adj-a6mqa9kJ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rác"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Quét cho sạch rác."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Coi người như rác",
          "translation": "Khinh người quá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Tiêu tiền như rác",
          "translation": "Tiêu pha quá phung phí."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những vật vụn vặt và nhơ bẩn vương vãi trong nhà, ngoài sân, ngoài đường như rơm rạ, giấy vụn, giẻ rách."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rác"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "Vứt bã mía rác cả nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhơ bẩn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rác"
}

Download raw JSONL data for rác meaning in Tiếng Việt (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "rác"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "rác",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.