"quyến luyến" meaning in Tiếng Việt

See quyến luyến in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: kwn˧˥ lwiən˧˥ [Hà-Nội], kwŋ˩˧ lwiə̰ŋ˩˧ [Huế], wŋ˧˥ lwiəŋ˧˥ [Saigon], kwn˩˩ lwiən˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kwn˩˧ lwiə̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 眷戀.
  1. Biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời nhau.
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bịn rịn, lưu luyến
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 眷戀.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Quyến luyến nhau, không chịu rời nhau nửa bước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Quyến luyến lúc chia tay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              40,
              51
            ]
          ],
          "ref": "1952, “Chuyện người nghĩa-phụ ở Khoái-châu”, trong Ngô Văn Triện (dịch), Truyền kỳ mạn lục, Sài Gòn: NXB Tân Việt, bản dịch 傳奇漫錄 của Nguyễn Dữ, tr. 26:",
          "text": "Trọng Quỳ thấy Nhị Khanh không đi, có ý quyến-luyến không rứt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời nhau."
      ],
      "id": "vi-quyến_luyến-vi-verb-nx-m22v8"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwn˧˥ lwiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwŋ˩˧ lwiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wŋ˧˥ lwiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwn˩˩ lwiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwn˩˧ lwiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bịn rịn"
    },
    {
      "word": "lưu luyến"
    }
  ],
  "word": "quyến luyến"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 眷戀.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Quyến luyến nhau, không chịu rời nhau nửa bước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Quyến luyến lúc chia tay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              40,
              51
            ]
          ],
          "ref": "1952, “Chuyện người nghĩa-phụ ở Khoái-châu”, trong Ngô Văn Triện (dịch), Truyền kỳ mạn lục, Sài Gòn: NXB Tân Việt, bản dịch 傳奇漫錄 của Nguyễn Dữ, tr. 26:",
          "text": "Trọng Quỳ thấy Nhị Khanh không đi, có ý quyến-luyến không rứt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwn˧˥ lwiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwŋ˩˧ lwiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wŋ˧˥ lwiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwn˩˩ lwiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwn˩˧ lwiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bịn rịn"
    },
    {
      "word": "lưu luyến"
    }
  ],
  "word": "quyến luyến"
}

Download raw JSONL data for quyến luyến meaning in Tiếng Việt (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.