See quan tài in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có hộp bản dịch",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 棺材.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Hòm đựng xác người chết để chôn cất hoặc hỏa táng."
],
"id": "vi-quan_tài-vi-noun-q2xe7hyd"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kwaːn˧˧ ta̤ːj˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kwaːŋ˧˥ taːj˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "waːŋ˧˧ taːj˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kwaːn˧˥ taːj˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kwaːn˧˥˧ taːj˧˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"word": "áo quan"
},
{
"word": "hòm"
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "Hòm đựng xác người chết để chôn cất hoặc hỏa táng",
"word": "coffin"
},
{
"lang": "Tiếng Pháp",
"lang_code": "fr",
"sense": "Hòm đựng xác người chết để chôn cất hoặc hỏa táng",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "cercueil"
}
],
"word": "quan tài"
}
{
"categories": [
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
"Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ có hộp bản dịch",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt"
],
"etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 棺材.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Hòm đựng xác người chết để chôn cất hoặc hỏa táng."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kwaːn˧˧ ta̤ːj˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kwaːŋ˧˥ taːj˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "waːŋ˧˧ taːj˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kwaːn˧˥ taːj˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kwaːn˧˥˧ taːj˧˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"word": "áo quan"
},
{
"word": "hòm"
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"sense": "Hòm đựng xác người chết để chôn cất hoặc hỏa táng",
"word": "coffin"
},
{
"lang": "Tiếng Pháp",
"lang_code": "fr",
"sense": "Hòm đựng xác người chết để chôn cất hoặc hỏa táng",
"tags": [
"masculine"
],
"word": "cercueil"
}
],
"word": "quan tài"
}
Download raw JSONL data for quan tài meaning in Tiếng Việt (1.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.