"quan hệ" meaning in Tiếng Việt

See quan hệ in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩ [Hà-Nội], kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨ [Huế], waːŋ˧˧ he˨˩˨ [Saigon], kwaːn˧˥ he˨˨ [Vinh], kwaːn˧˥ hḛ˨˨ [Thanh-Chương], kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 關係.
  1. Quan trọng, hệ trọng.
    Sense id: vi-quan_hệ-vi-adj-zO4rPD-9 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩ [Hà-Nội], kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨ [Huế], waːŋ˧˧ he˨˩˨ [Saigon], kwaːn˧˥ he˨˨ [Vinh], kwaːn˧˥ hḛ˨˨ [Thanh-Chương], kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 關係.
  1. Sự gắn bó chặt chẽ, có tác động qua lại lẫn nhau.
    Sense id: vi-quan_hệ-vi-noun-MaKW4CSf Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩ [Hà-Nội], kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨ [Huế], waːŋ˧˧ he˨˩˨ [Saigon], kwaːn˧˥ he˨˨ [Vinh], kwaːn˧˥ hḛ˨˨ [Thanh-Chương], kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 關係.
  1. Liên hệ.
    Sense id: vi-quan_hệ-vi-verb-ThJ41xFB Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 關係.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ anh em ruột thịt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ vợ chồng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Không có quan hệ gì với nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ giữa sản xuất và lưu thông phân phối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự gắn bó chặt chẽ, có tác động qua lại lẫn nhau."
      ],
      "id": "vi-quan_hệ-vi-noun-MaKW4CSf"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧ he˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ he˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quan hệ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 關係.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Việc quan hệ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quan trọng, hệ trọng."
      ],
      "id": "vi-quan_hệ-vi-adj-zO4rPD-9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧ he˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ he˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quan hệ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 關係.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ chặt chẽ với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Liên hệ."
      ],
      "id": "vi-quan_hệ-vi-verb-ThJ41xFB"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧ he˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ he˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quan hệ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 關係.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ anh em ruột thịt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ vợ chồng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              16
            ]
          ],
          "text": "Không có quan hệ gì với nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ giữa sản xuất và lưu thông phân phối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự gắn bó chặt chẽ, có tác động qua lại lẫn nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧ he˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ he˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quan hệ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 關係.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Việc quan hệ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quan trọng, hệ trọng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧ he˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ he˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quan hệ"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 關係.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Quan hệ chặt chẽ với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Liên hệ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˧˧ he˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ he˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quan hệ"
}

Download raw JSONL data for quan hệ meaning in Tiếng Việt (3.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.