"quốc phòng" meaning in Tiếng Việt

See quốc phòng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kwəwk˧˥ fa̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], kwə̰wk˩˧ fawŋ˧˧ [Huế], wəwk˧˥ fawŋ˨˩ [Saigon], kwəwk˩˩ fawŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], kwə̰wk˩˧ fawŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 國防. Trong đó: 國 (“quốc”: đất nước); 防 (“phòng”: giữ gìn).
  1. Việc giữ gìn đất nước chống mọi âm mưu xâm lược.
    Sense id: vi-quốc_phòng-vi-noun-p9QlDEdq
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: National Defence (Tiếng Anh), Défense nationale (Tiếng Pháp), 國防 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 國防. Trong đó: 國 (“quốc”: đất nước); 防 (“phòng”: giữ gìn).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              44
            ],
            [
              72,
              82
            ]
          ],
          "text": "Khoa học và kĩ thuật phải phục vụ quốc phòng, góp phần xây dựng một nền quốc phòng toàn dân vững mạnh (Võ Nguyên Giáp)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Việc giữ gìn đất nước chống mọi âm mưu xâm lược."
      ],
      "id": "vi-quốc_phòng-vi-noun-p9QlDEdq"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwəwk˧˥ fa̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰wk˩˧ fawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wəwk˧˥ fawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwəwk˩˩ fawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰wk˩˧ fawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "National Defence"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "Défense nationale"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "國防"
    }
  ],
  "word": "quốc phòng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 國防. Trong đó: 國 (“quốc”: đất nước); 防 (“phòng”: giữ gìn).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              44
            ],
            [
              72,
              82
            ]
          ],
          "text": "Khoa học và kĩ thuật phải phục vụ quốc phòng, góp phần xây dựng một nền quốc phòng toàn dân vững mạnh (Võ Nguyên Giáp)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Việc giữ gìn đất nước chống mọi âm mưu xâm lược."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwəwk˧˥ fa̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰wk˩˧ fawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "wəwk˧˥ fawŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwəwk˩˩ fawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwə̰wk˩˧ fawŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "National Defence"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "Défense nationale"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "國防"
    }
  ],
  "word": "quốc phòng"
}

Download raw JSONL data for quốc phòng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.