"quản trị" meaning in Tiếng Việt

See quản trị in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: kwa̰ːn˧˩˧ ʨḭʔ˨˩ [Hà-Nội], kwaːŋ˧˩˨ tʂḭ˨˨ [Huế], waːŋ˨˩˦ tʂi˨˩˨ [Saigon], kwaːn˧˩ tʂi˨˨ [Vinh], kwaːn˧˩ tʂḭ˨˨ [Thanh-Chương], kwa̰ːʔn˧˩ tʂḭ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :Quản: chăm nom; trị: sửa sang
  1. Phụ trách việc trông nom, sắp xếp công việc nội bộ của một tổ chức.
    Sense id: vi-quản_trị-vi-verb-ty1lYdrp Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":Quản: chăm nom; trị: sửa sang",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              92,
              100
            ]
          ],
          "text": "Cậu ta là sinh viên trẻ nhưng đã thể hiện kỹ năng rất tốt của mình trong phiên họp hội đồng quản trị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              42
            ]
          ],
          "text": "Bà ấy là người gánh vác công việc quản trị tại công ty này."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phụ trách việc trông nom, sắp xếp công việc nội bộ của một tổ chức."
      ],
      "id": "vi-quản_trị-vi-verb-ty1lYdrp"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ːn˧˩˧ ʨḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˩˨ tʂḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˨˩˦ tʂi˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˩ tʂi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˩ tʂḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːʔn˧˩ tʂḭ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quản trị"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ":Quản: chăm nom; trị: sửa sang",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              92,
              100
            ]
          ],
          "text": "Cậu ta là sinh viên trẻ nhưng đã thể hiện kỹ năng rất tốt của mình trong phiên họp hội đồng quản trị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              34,
              42
            ]
          ],
          "text": "Bà ấy là người gánh vác công việc quản trị tại công ty này."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phụ trách việc trông nom, sắp xếp công việc nội bộ của một tổ chức."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ːn˧˩˧ ʨḭʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːŋ˧˩˨ tʂḭ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːŋ˨˩˦ tʂi˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˩ tʂi˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːn˧˩ tʂḭ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːʔn˧˩ tʂḭ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quản trị"
}

Download raw JSONL data for quản trị meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.