"quả cân" meaning in Tiếng Việt

See quả cân in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kwa̰ː˧˩˧ kən˧˧ [Hà-Nội], kwaː˧˩˨ kəŋ˧˥ [Huế], waː˨˩˦ kəŋ˧˧ [Saigon], kwaː˧˩ kən˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kwa̰ːʔ˧˩ kən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Vật có khối lượng nhất định, dùng để xác định khối lượng của những vật khác bằng cái cân.
    Sense id: vi-quả_cân-vi-noun-oJVDrqru
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Vật có khối lượng nhất định, dùng để xác định khối lượng của những vật khác bằng cái cân."
      ],
      "id": "vi-quả_cân-vi-noun-oJVDrqru"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧ kən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩˨ kəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˨˩˦ kəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩ kən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːʔ˧˩ kən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quả cân"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Vật có khối lượng nhất định, dùng để xác định khối lượng của những vật khác bằng cái cân."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧ kən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩˨ kəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˨˩˦ kəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩ kən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːʔ˧˩ kən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quả cân"
}

Download raw JSONL data for quả cân meaning in Tiếng Việt (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.