"quả báo" meaning in Tiếng Việt

See quả báo in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kwa̰ː˧˩˧ ɓaːw˧˥ [Hà-Nội], kwaː˧˩˨ ɓa̰ːw˩˧ [Huế], waː˨˩˦ ɓaːw˧˥ [Saigon], kwaː˧˩ ɓaːw˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kwa̰ːʔ˧˩ ɓa̰ːw˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Sự báo lại điều ác phạm trong kiếp trước bằng điều ác mình phải chịu trong kiếp này hoặc sự báo lại điều thiện đã làm trong kiếp trước bằng điều thiện được hưởng trong kiếp này, theo Phật giáo.
    Sense id: vi-quả_báo-vi-noun-e-Tty95y
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: repay (tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Gặp quả báo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự báo lại điều ác phạm trong kiếp trước bằng điều ác mình phải chịu trong kiếp này hoặc sự báo lại điều thiện đã làm trong kiếp trước bằng điều thiện được hưởng trong kiếp này, theo Phật giáo."
      ],
      "id": "vi-quả_báo-vi-noun-e-Tty95y"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧ ɓaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩˨ ɓa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˨˩˦ ɓaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩ ɓaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːʔ˧˩ ɓa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "repay"
    }
  ],
  "word": "quả báo"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              11
            ]
          ],
          "text": "Gặp quả báo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự báo lại điều ác phạm trong kiếp trước bằng điều ác mình phải chịu trong kiếp này hoặc sự báo lại điều thiện đã làm trong kiếp trước bằng điều thiện được hưởng trong kiếp này, theo Phật giáo."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧ ɓaːw˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩˨ ɓa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˨˩˦ ɓaːw˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩ ɓaːw˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːʔ˧˩ ɓa̰ːw˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "repay"
    }
  ],
  "word": "quả báo"
}

Download raw JSONL data for quả báo meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.