"quân tử chu nhi bất tị, tiểu nhân tị nhi bất chu" meaning in Tiếng Việt

See quân tử chu nhi bất tị, tiểu nhân tị nhi bất chu in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

Etymology: Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 君子周而不比,小人比而不周.
  1. Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân tư vị mà không thân với khắp mọi người.
    Sense id: vi-quân_tử_chu_nhi_bất_tị,_tiểu_nhân_tị_nhi_bất_chu-vi-phrase-9uAcxGIL
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân tư vị mà không thân với khắp mọi người.): 君子は周して比せず、小人は比して周せず (Tiếng Nhật)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 君子周而不比,小人比而不周.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân tư vị mà không thân với khắp mọi người."
      ],
      "id": "vi-quân_tử_chu_nhi_bất_tị,_tiểu_nhân_tị_nhi_bất_chu-vi-phrase-9uAcxGIL"
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân tư vị mà không thân với khắp mọi người.",
      "word": "君子は周して比せず、小人は比して周せず"
    }
  ],
  "word": "quân tử chu nhi bất tị, tiểu nhân tị nhi bất chu"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ",
    "Thành ngữ Hán-Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 君子周而不比,小人比而不周.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân tư vị mà không thân với khắp mọi người."
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân tư vị mà không thân với khắp mọi người.",
      "word": "君子は周して比せず、小人は比して周せず"
    }
  ],
  "word": "quân tử chu nhi bất tị, tiểu nhân tị nhi bất chu"
}

Download raw JSONL data for quân tử chu nhi bất tị, tiểu nhân tị nhi bất chu meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.