"quái đản" meaning in Tiếng Việt

See quái đản in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kwaːj˧˥ ɗa̰ːn˧˩˧ [Hà-Nội], kwa̰ːj˩˧ ɗaːŋ˧˩˨ [Huế], waːj˧˥ ɗaːŋ˨˩˦ [Saigon], kwaːj˩˩ ɗaːn˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], kwa̰ːj˩˧ ɗa̰ːʔn˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Kì quái, không có thật.
    Sense id: vi-quái_đản-vi-adj-CjmLVSZX Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Nói việc lạ lùng quá, việc không thể có thực.
    Sense id: vi-quái_đản-vi-adj--unH0QKu
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: quái dị, quái gở
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              19
            ]
          ],
          "text": "Câu chuyện quái đản."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hình thù quái đản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kì quái, không có thật."
      ],
      "id": "vi-quái_đản-vi-adj-CjmLVSZX"
    },
    {
      "glosses": [
        "Nói việc lạ lùng quá, việc không thể có thực."
      ],
      "id": "vi-quái_đản-vi-adj--unH0QKu"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːj˧˥ ɗa̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːj˩˧ ɗaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːj˧˥ ɗaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːj˩˩ ɗaːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːj˩˧ ɗa̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "quái dị"
    },
    {
      "word": "quái gở"
    }
  ],
  "word": "quái đản"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              19
            ]
          ],
          "text": "Câu chuyện quái đản."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hình thù quái đản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kì quái, không có thật."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Nói việc lạ lùng quá, việc không thể có thực."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaːj˧˥ ɗa̰ːn˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːj˩˧ ɗaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waːj˧˥ ɗaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaːj˩˩ ɗaːn˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːj˩˧ ɗa̰ːʔn˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "quái dị"
    },
    {
      "word": "quái gở"
    }
  ],
  "word": "quái đản"
}

Download raw JSONL data for quái đản meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.