"quách" meaning in Tiếng Việt

See quách in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

Etymology: (Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. Chi tiết: “Có thể giống với từ nguyên 1”)
  1. (thông tục, không trang trọng) Cho xong, cho rảnh mắt.
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 槨.
  1. (hiếm hoặc không còn dùng) Áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác; hòm bọc ngoài quan tài.
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

Etymology: { Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. Chi tiết: “Một loại trái cây phổ biến ở Nam Bộ. So sánh với tiếng Khmer ខ្វិត (khvət).” }
  1. Một loài thực vật có hoa trong họ Cửu lý hương (Limonia acidissima)
    Sense id: vi-quách-vi-noun-aNj1f-j5
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 郭.
  1. (không còn dùng) Tường xây quanh thành, như thành quách.
    Sense id: vi-quách-vi-noun-K0ll8sF~ Categories (other): Từ mang nghĩa không còn dùng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ có loại từ chiếc tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ có loại từ cái tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 槨.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ mang nghĩa không còn dùng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(hiếm hoặc không còn dùng) Áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác; hòm bọc ngoài quan tài."
      ],
      "id": "vi-quách-vi-noun-AKQBeVER"
    }
  ],
  "word": "quách"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Yêu cầu từ nguyên mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. Chi tiết: “Có thể giống với từ nguyên 1”)",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ không trang trọng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đốt quách những truyện khiêu dâm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chết quách đi cho xong."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục, không trang trọng) Cho xong, cho rảnh mắt."
      ],
      "id": "vi-quách-vi-adv-LoCo~18A"
    }
  ],
  "word": "quách"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ có loại từ cây tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ có loại từ quả tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ có loại từ trái tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Yêu cầu từ nguyên mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "{\nTừ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.\nChi tiết: “Một loại trái cây phổ biến ở Nam Bộ. So sánh với tiếng Khmer ខ្វិត (khvət).”\n}",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một loài thực vật có hoa trong họ Cửu lý hương (Limonia acidissima)"
      ],
      "id": "vi-quách-vi-noun-aNj1f-j5"
    }
  ],
  "word": "quách"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 郭.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ mang nghĩa không còn dùng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(không còn dùng) Tường xây quanh thành, như thành quách."
      ],
      "id": "vi-quách-vi-noun-K0ll8sF~"
    }
  ],
  "word": "quách"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ có loại từ chiếc tiếng Việt",
    "Danh từ có loại từ cái tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 槨.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt",
        "Từ mang nghĩa không còn dùng tiếng Việt"
      ],
      "glosses": [
        "(hiếm hoặc không còn dùng) Áo quan bọc chiếc áo quan chứa xác; hòm bọc ngoài quan tài."
      ]
    }
  ],
  "word": "quách"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Yêu cầu từ nguyên mục từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. Chi tiết: “Có thể giống với từ nguyên 1”)",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ không trang trọng tiếng Việt",
        "Từ thông tục tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đốt quách những truyện khiêu dâm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Chết quách đi cho xong."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(thông tục, không trang trọng) Cho xong, cho rảnh mắt."
      ]
    }
  ],
  "word": "quách"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ có loại từ cây tiếng Việt",
    "Danh từ có loại từ quả tiếng Việt",
    "Danh từ có loại từ trái tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Yêu cầu từ nguyên mục từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "{\nTừ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.\nChi tiết: “Một loại trái cây phổ biến ở Nam Bộ. So sánh với tiếng Khmer ខ្វិត (khvət).”\n}",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Một loài thực vật có hoa trong họ Cửu lý hương (Limonia acidissima)"
      ]
    }
  ],
  "word": "quách"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 郭.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Từ mang nghĩa không còn dùng tiếng Việt"
      ],
      "glosses": [
        "(không còn dùng) Tường xây quanh thành, như thành quách."
      ]
    }
  ],
  "word": "quách"
}

Download raw JSONL data for quách meaning in Tiếng Việt (3.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.