"quá trình" meaning in Tiếng Việt

See quá trình in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kwaː˧˥ ʨï̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], kwa̰ː˩˧ tʂïn˧˧ [Huế], waː˧˥ tʂɨn˨˩ [Saigon], kwaː˩˩ tʂïŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], kwa̰ː˩˧ tʂïŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 過程.
  1. Con đường biến hóa, tiến triển, phát triển.
    Sense id: vi-quá_trình-vi-noun-MIcWR3zd Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 過程.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quá trình xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quá trình sinh trưởng của thực vật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              29
            ]
          ],
          "text": "Nhận thức là cả một quá trình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Con đường biến hóa, tiến triển, phát triển."
      ],
      "id": "vi-quá_trình-vi-noun-MIcWR3zd"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˥ ʨï̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ː˩˧ tʂïn˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˥ tʂɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˩˩ tʂïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ː˩˧ tʂïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quá trình"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 過程.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quá trình xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Quá trình sinh trưởng của thực vật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              29
            ]
          ],
          "text": "Nhận thức là cả một quá trình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Con đường biến hóa, tiến triển, phát triển."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwaː˧˥ ʨï̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ː˩˧ tʂïn˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˧˥ tʂɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˩˩ tʂïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ː˩˧ tʂïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quá trình"
}

Download raw JSONL data for quá trình meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.