See phong kiến in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 15, 25 ] ], "text": "Tư tưởng chống phong kiến." } ], "glosses": [ "Chế độ phong kiến (nói tắt)." ], "id": "vi-phong_kiến-vi-noun-gFGaBxaz", "tags": [ "rare" ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 10 ] ], "text": "Phong kiến câu kết với đế quốc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 18 ] ], "text": "Thế lực phong kiến." } ], "glosses": [ "Những người thuộc giai cấp thống trị trong chế độ phong kiến (nói tổng quát)." ], "id": "vi-phong_kiến-vi-noun-DOxUuDAk" } ], "sounds": [ { "ipa": "fawŋ˧˧ kiən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥ kiə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˧ kiəŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥ kiən˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥˧ kiə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phong kiến" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Kazakh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 19 ] ], "text": "Tư tưởng phong kiến." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 22 ] ], "text": "Lối bóc lột phong kiến." }, { "bold_text_offsets": [ [ 11, 21 ] ], "text": "Anh ấy còn phong kiến nặng." } ], "glosses": [ "Thuộc về chế độ hoặc giai cấp, có tính chất phong kiến." ], "id": "vi-phong_kiến-vi-adj-ifN1dC29" } ], "sounds": [ { "ipa": "fawŋ˧˧ kiən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥ kiə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˧ kiəŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥ kiən˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥˧ kiə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "phong kiến", "word": "feudal" }, { "lang": "Tiếng Kazakh", "lang_code": "kk", "roman": "feodaldyq", "sense": "phong kiến", "word": "феодалдық" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "sense": "phong kiến", "word": "封建的" } ], "word": "phong kiến" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 15, 25 ] ], "text": "Tư tưởng chống phong kiến." } ], "glosses": [ "Chế độ phong kiến (nói tắt)." ], "tags": [ "rare" ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 10 ] ], "text": "Phong kiến câu kết với đế quốc." }, { "bold_text_offsets": [ [ 8, 18 ] ], "text": "Thế lực phong kiến." } ], "glosses": [ "Những người thuộc giai cấp thống trị trong chế độ phong kiến (nói tổng quát)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fawŋ˧˧ kiən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥ kiə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˧ kiəŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥ kiən˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥˧ kiə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phong kiến" } { "categories": [ "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có bản dịch tiếng Kazakh", "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Tính từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 19 ] ], "text": "Tư tưởng phong kiến." }, { "bold_text_offsets": [ [ 12, 22 ] ], "text": "Lối bóc lột phong kiến." }, { "bold_text_offsets": [ [ 11, 21 ] ], "text": "Anh ấy còn phong kiến nặng." } ], "glosses": [ "Thuộc về chế độ hoặc giai cấp, có tính chất phong kiến." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fawŋ˧˧ kiən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥ kiə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˧ kiəŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥ kiən˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fawŋ˧˥˧ kiə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "phong kiến", "word": "feudal" }, { "lang": "Tiếng Kazakh", "lang_code": "kk", "roman": "feodaldyq", "sense": "phong kiến", "word": "феодалдық" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "sense": "phong kiến", "word": "封建的" } ], "word": "phong kiến" }
Download raw JSONL data for phong kiến meaning in Tiếng Việt (2.8kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.