"phai" meaning in Tiếng Việt

See phai in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: faːj˧˧ [Hà-Nội], faːj˧˥ [Huế], faːj˧˧ [Saigon], faːj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], faːj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Công trình nhỏ xây đắp bằng đất hoặc các tấm gỗ xếp chồng lên nhau để ngăn dòng nước. Đắp phai. Bờ phai.
    Sense id: vi-phai-vi-noun-OAi7s6PS
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: faːj˧˧ [Hà-Nội], faːj˧˥ [Huế], faːj˧˧ [Saigon], faːj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], faːj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Không còn giữ nguyên độ đậm của màu sắc, hương vị ban đầu. Vải bị phai màu. Chè đã phai hương.
    Sense id: vi-phai-vi-verb-VVkF-RGl
  2. Không còn giữ nguyên độ đằm thắm sâu sắc như ban đầu. Kỉ niệm không thể nào phai.
    Sense id: vi-phai-vi-verb-pq1mqFAW
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Công trình nhỏ xây đắp bằng đất hoặc các tấm gỗ xếp chồng lên nhau để ngăn dòng nước. Đắp phai. Bờ phai."
      ],
      "id": "vi-phai-vi-noun-OAi7s6PS"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "faːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phai"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Không còn giữ nguyên độ đậm của màu sắc, hương vị ban đầu. Vải bị phai màu. Chè đã phai hương."
      ],
      "id": "vi-phai-vi-verb-VVkF-RGl"
    },
    {
      "glosses": [
        "Không còn giữ nguyên độ đằm thắm sâu sắc như ban đầu. Kỉ niệm không thể nào phai."
      ],
      "id": "vi-phai-vi-verb-pq1mqFAW"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "faːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phai"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Công trình nhỏ xây đắp bằng đất hoặc các tấm gỗ xếp chồng lên nhau để ngăn dòng nước. Đắp phai. Bờ phai."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "faːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phai"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Không còn giữ nguyên độ đậm của màu sắc, hương vị ban đầu. Vải bị phai màu. Chè đã phai hương."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Không còn giữ nguyên độ đằm thắm sâu sắc như ban đầu. Kỉ niệm không thể nào phai."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "faːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phai"
}

Download raw JSONL data for phai meaning in Tiếng Việt (1.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "phai"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "phai",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.