"phỗng" meaning in Tiếng Việt

See phỗng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: fəʔəwŋ˧˥ [Hà-Nội], fəwŋ˧˩˨ [Huế], fəwŋ˨˩˦ [Saigon], fə̰wŋ˩˧ [Vinh], fəwŋ˧˩ [Thanh-Chương], fə̰wŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Tượng bằng đất thường đặt đứng hầu ở đền thờ.
    Sense id: vi-phỗng-vi-noun-OHcQC1BE
  2. Hình người nhỏ ngộ nghĩnh bằng sành hay bằng sứ để trẻ con chơi.
    Sense id: vi-phỗng-vi-noun-wPbo79JK
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: fəʔəwŋ˧˥ [Hà-Nội], fəwŋ˧˩˨ [Huế], fəwŋ˨˩˦ [Saigon], fə̰wŋ˩˧ [Vinh], fəwŋ˧˩ [Thanh-Chương], fə̰wŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Lấy bớt của người khác (thtục). Phỗng tay trên. Nh. Phỗng.
    Sense id: vi-phỗng-vi-verb-ScwapW7p
  2. Gọi ăn trong một ván bài tổ tôm, tài bàn, một con bài thứ ba của bất cứ người nào khi trong tay mình có hai con như thế.
    Sense id: vi-phỗng-vi-verb-RqIc5XWz
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tượng bằng đất thường đặt đứng hầu ở đền thờ."
      ],
      "id": "vi-phỗng-vi-noun-OHcQC1BE"
    },
    {
      "glosses": [
        "Hình người nhỏ ngộ nghĩnh bằng sành hay bằng sứ để trẻ con chơi."
      ],
      "id": "vi-phỗng-vi-noun-wPbo79JK"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fəʔəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phỗng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Lấy bớt của người khác (thtục). Phỗng tay trên. Nh. Phỗng."
      ],
      "id": "vi-phỗng-vi-verb-ScwapW7p"
    },
    {
      "glosses": [
        "Gọi ăn trong một ván bài tổ tôm, tài bàn, một con bài thứ ba của bất cứ người nào khi trong tay mình có hai con như thế."
      ],
      "id": "vi-phỗng-vi-verb-RqIc5XWz"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fəʔəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phỗng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tượng bằng đất thường đặt đứng hầu ở đền thờ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Hình người nhỏ ngộ nghĩnh bằng sành hay bằng sứ để trẻ con chơi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fəʔəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phỗng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Lấy bớt của người khác (thtục). Phỗng tay trên. Nh. Phỗng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Gọi ăn trong một ván bài tổ tôm, tài bàn, một con bài thứ ba của bất cứ người nào khi trong tay mình có hai con như thế."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fəʔəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fə̰wŋ˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəwŋ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phỗng"
}

Download raw JSONL data for phỗng meaning in Tiếng Việt (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "phỗng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "phỗng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.