"phỏng chừng" meaning in Tiếng Việt

See phỏng chừng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: fa̰wŋ˧˩˧ ʨɨ̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], fawŋ˧˩˨ ʨɨŋ˧˧ [Huế], fawŋ˨˩˦ ʨɨŋ˨˩ [Saigon], fawŋ˧˩ ʨɨŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], fa̰ʔwŋ˧˩ ʨɨŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Ước lượng hoặc đoán đại khái, không thật chính xác.
    Sense id: vi-phỏng_chừng-vi-verb-tpRess4y Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: áng chừng, ước chừng
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              16
            ]
          ],
          "text": "tính phỏng chừng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              19
            ]
          ],
          "text": "việc đó phỏng chừng cũng sắp xong"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ước lượng hoặc đoán đại khái, không thật chính xác."
      ],
      "id": "vi-phỏng_chừng-vi-verb-tpRess4y"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fa̰wŋ˧˩˧ ʨɨ̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˩˨ ʨɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˨˩˦ ʨɨŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˩ ʨɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fa̰ʔwŋ˧˩ ʨɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "áng chừng"
    },
    {
      "word": "ước chừng"
    }
  ],
  "word": "phỏng chừng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              16
            ]
          ],
          "text": "tính phỏng chừng"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              19
            ]
          ],
          "text": "việc đó phỏng chừng cũng sắp xong"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ước lượng hoặc đoán đại khái, không thật chính xác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fa̰wŋ˧˩˧ ʨɨ̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˩˨ ʨɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˨˩˦ ʨɨŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˩ ʨɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fa̰ʔwŋ˧˩ ʨɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "áng chừng"
    },
    {
      "word": "ước chừng"
    }
  ],
  "word": "phỏng chừng"
}

Download raw JSONL data for phỏng chừng meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.