"phần" meaning in Tiếng Việt

See phần in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: fə̤n˨˩ [Hà-Nội], fəŋ˧˧ [Huế], fəŋ˨˩ [Saigon], fən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Cái được phân chia ra từ một khối, trong quan hệ với tổng thể.
    Sense id: vi-phần-vi-noun-ns9d2rhX
  2. Cái thuộc về hay được phân cho từng người, từng đơn vị, trong quan hệ với những cái thuộc về hay được phân cho những người khác, đơn vị khác.
    Sense id: vi-phần-vi-noun-BTrq5tXw
  3. . Mức độ nào đó, không xác định.
    Sense id: vi-phần-vi-noun-g9a6H9f9
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: fə̤n˨˩ [Hà-Nội], fəŋ˧˧ [Huế], fəŋ˨˩ [Saigon], fən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. . Chia ra, để dành cho một; để phần (nói tắt).
    Sense id: vi-phần-vi-verb-EHqhC2Nt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Bài văn chia làm ba phần."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bệnh mười phần bớt bảy",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ],
            [
              28,
              32
            ]
          ],
          "text": "Hai phần năm (hai trong năm phần chia bằng nhau)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái được phân chia ra từ một khối, trong quan hệ với tổng thể."
      ],
      "id": "vi-phần-vi-noun-ns9d2rhX"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Được phần hơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Góp phần."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Làm hết phần việc của mình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Phải chịu một phần trách nhiệm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Về phần tôi (về những gì có quan hệ đến tôi)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái thuộc về hay được phân cho từng người, từng đơn vị, trong quan hệ với những cái thuộc về hay được phân cho những người khác, đơn vị khác."
      ],
      "id": "vi-phần-vi-noun-BTrq5tXw"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Nói có phần đúng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Có phần chắc là như vậy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Phần nào."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Mức độ nào đó, không xác định."
      ],
      "id": "vi-phần-vi-noun-g9a6H9f9",
      "raw_tags": [
        "Dùng trong một số tổ hợp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phần"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nhà vẫn phần cơm anh đấy!"
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Chia ra, để dành cho một; để phần (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-phần-vi-verb-EHqhC2Nt",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phần"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Bài văn chia làm ba phần."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bệnh mười phần bớt bảy",
          "translation": "."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ],
            [
              28,
              32
            ]
          ],
          "text": "Hai phần năm (hai trong năm phần chia bằng nhau)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái được phân chia ra từ một khối, trong quan hệ với tổng thể."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Được phần hơn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Góp phần."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Làm hết phần việc của mình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Phải chịu một phần trách nhiệm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Về phần tôi (về những gì có quan hệ đến tôi)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái thuộc về hay được phân cho từng người, từng đơn vị, trong quan hệ với những cái thuộc về hay được phân cho những người khác, đơn vị khác."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Nói có phần đúng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Có phần chắc là như vậy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Phần nào."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Mức độ nào đó, không xác định."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng trong một số tổ hợp"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phần"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nhà vẫn phần cơm anh đấy!"
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Chia ra, để dành cho một; để phần (nói tắt)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phần"
}

Download raw JSONL data for phần meaning in Tiếng Việt (2.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "phần"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "phần",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "phần"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "phần",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.