See phản in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tiền tố", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "Bộ phản gỗ." } ], "glosses": [ "Đồ dùng để nằm, bằng gỗ, thường bằng các tấm ván dày ghép liền lại, có chân kê." ], "id": "vi-phản-vi-noun-4N-nXmj4" } ], "sounds": [ { "ipa": "fa̰ːn˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "faːŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "faːŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "faːn˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fa̰ːʔn˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phản" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tiền tố", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có kết ngôn tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 15, 19 ] ], "text": "Bị lộ vì có kẻ phản." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Lừa thầy phản bạn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Làm phản." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Ngựa phản chủ." } ], "glosses": [ "Thay đổi hẳn thái độ, hành động chống lại, làm hại người có quan hệ gắn bó với mình." ], "id": "vi-phản-vi-verb-nsGeHQLK" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 61, 65 ] ], "text": "Hắn giả trang làm người địa phương, nhưng giọng nói lơ lớ đã phản hắn." } ], "glosses": [ "Làm hại mình một cách không ngờ." ], "id": "vi-phản-vi-verb-gBrqaWwG", "raw_tags": [ "cái của chính mình" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fa̰ːn˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "faːŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "faːŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "faːn˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fa̰ːʔn˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phản" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tiền tố", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tiền tố tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "derived": [ { "word": "phản tác dụng" }, { "word": "phản khoa học" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "prefix", "pos_title": "Tiền tố", "senses": [ { "glosses": [ "Yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, động từ, có nghĩa \"ngược lại, ngược trở lại\"." ], "id": "vi-phản-vi-prefix-uYsNiTk2" } ], "sounds": [ { "ipa": "fa̰ːn˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "faːŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "faːŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "faːn˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fa̰ːʔn˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "tags": [ "morpheme" ], "word": "phản" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tiền tố", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Động từ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 3, 7 ] ], "text": "Bộ phản gỗ." } ], "glosses": [ "Đồ dùng để nằm, bằng gỗ, thường bằng các tấm ván dày ghép liền lại, có chân kê." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fa̰ːn˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "faːŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "faːŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "faːn˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fa̰ːʔn˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phản" } { "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tiền tố", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có kết ngôn tiếng Việt", "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 15, 19 ] ], "text": "Bị lộ vì có kẻ phản." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 13 ] ], "text": "Lừa thầy phản bạn." }, { "bold_text_offsets": [ [ 4, 8 ] ], "text": "Làm phản." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 9 ] ], "text": "Ngựa phản chủ." } ], "glosses": [ "Thay đổi hẳn thái độ, hành động chống lại, làm hại người có quan hệ gắn bó với mình." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 61, 65 ] ], "text": "Hắn giả trang làm người địa phương, nhưng giọng nói lơ lớ đã phản hắn." } ], "glosses": [ "Làm hại mình một cách không ngờ." ], "raw_tags": [ "cái của chính mình" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fa̰ːn˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "faːŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "faːŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "faːn˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fa̰ːʔn˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phản" } { "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Tiền tố", "Tiền tố tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "derived": [ { "word": "phản tác dụng" }, { "word": "phản khoa học" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "prefix", "pos_title": "Tiền tố", "senses": [ { "glosses": [ "Yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, động từ, có nghĩa \"ngược lại, ngược trở lại\"." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fa̰ːn˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "faːŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "faːŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "faːn˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fa̰ːʔn˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "tags": [ "morpheme" ], "word": "phản" }
Download raw JSONL data for phản meaning in Tiếng Việt (3.3kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "phản" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "phản", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "phản" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "phản", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.