"phản động" meaning in Tiếng Việt

See phản động in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: fa̰ːn˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ [Hà-Nội], faːŋ˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨ [Huế], faːŋ˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨ [Saigon], faːn˧˩ ɗəwŋ˨˨ [Vinh], faːn˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ [Thanh-Chương], fa̰ːʔn˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :Động: không đứng yên
  1. Chỉ những người chống lại trào lưu tiến bộ hay chống lại sự thay đổi được cho là tất yếu của xã hội
    Sense id: vi-phản_động-vi-adj-CvOD-KE1
  2. Ám chỉ tư tưởng lạc hậu, chỉ khư khư ôm lấy hào quang quá khứ, không chịu vận động, không chịu chấp nhận sự thay đổi, bảo thủ, trì trệ, lỗi thời, không tiến kịp với tầm phát triển và thay đổi của thế giới (xem réactionnaire)
    Sense id: vi-phản_động-vi-adj-2kL5rOD8
  3. Có tư tưởng, lời nói hoặc hành động chống lại cách mạng, lại chính quyền (theo cách nói của các nước Xã hội Chủ nghĩa)
    Sense id: vi-phản_động-vi-adj-CBgmLdnv
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":Động: không đứng yên",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chỉ những người chống lại trào lưu tiến bộ hay chống lại sự thay đổi được cho là tất yếu của xã hội"
      ],
      "id": "vi-phản_động-vi-adj-CvOD-KE1"
    },
    {
      "glosses": [
        "Ám chỉ tư tưởng lạc hậu, chỉ khư khư ôm lấy hào quang quá khứ, không chịu vận động, không chịu chấp nhận sự thay đổi, bảo thủ, trì trệ, lỗi thời, không tiến kịp với tầm phát triển và thay đổi của thế giới (xem réactionnaire)"
      ],
      "id": "vi-phản_động-vi-adj-2kL5rOD8"
    },
    {
      "glosses": [
        "Có tư tưởng, lời nói hoặc hành động chống lại cách mạng, lại chính quyền (theo cách nói của các nước Xã hội Chủ nghĩa)"
      ],
      "id": "vi-phản_động-vi-adj-CBgmLdnv"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fa̰ːn˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːŋ˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːŋ˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːn˧˩ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːn˧˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fa̰ːʔn˧˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phản động"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ":Động: không đứng yên",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chỉ những người chống lại trào lưu tiến bộ hay chống lại sự thay đổi được cho là tất yếu của xã hội"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Ám chỉ tư tưởng lạc hậu, chỉ khư khư ôm lấy hào quang quá khứ, không chịu vận động, không chịu chấp nhận sự thay đổi, bảo thủ, trì trệ, lỗi thời, không tiến kịp với tầm phát triển và thay đổi của thế giới (xem réactionnaire)"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Có tư tưởng, lời nói hoặc hành động chống lại cách mạng, lại chính quyền (theo cách nói của các nước Xã hội Chủ nghĩa)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fa̰ːn˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːŋ˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːŋ˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːn˧˩ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːn˧˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fa̰ːʔn˧˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phản động"
}

Download raw JSONL data for phản động meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.