See phản ánh in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 反映.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 8 ] ], "text": "Phản ánh cuộc sống bằng hình tượng nghệ thuật." } ], "glosses": [ "Làm tái hiện một số đặc trưng cơ bản của đối tượng bằng những cách thức nào đó." ], "id": "vi-phản_ánh-vi-verb-SkZtusDE" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 8 ] ], "text": "Phản ánh tình hình học tập cho ban giám hiệu rõ." } ], "glosses": [ "Trình bày với người hay tổ chức có thẩm quyền về thực tế nào đó." ], "id": "vi-phản_ánh-vi-verb-YUWVENYr" } ], "sounds": [ { "ipa": "fa̰ːn˧˩˧ ajŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "faːŋ˧˩˨ a̰n˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "faːŋ˨˩˦ an˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "faːn˧˩ ajŋ˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fa̰ːʔn˧˩ a̰jŋ˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phản ánh" }
{ "categories": [ "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 反映.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 8 ] ], "text": "Phản ánh cuộc sống bằng hình tượng nghệ thuật." } ], "glosses": [ "Làm tái hiện một số đặc trưng cơ bản của đối tượng bằng những cách thức nào đó." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 8 ] ], "text": "Phản ánh tình hình học tập cho ban giám hiệu rõ." } ], "glosses": [ "Trình bày với người hay tổ chức có thẩm quyền về thực tế nào đó." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fa̰ːn˧˩˧ ajŋ˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "faːŋ˧˩˨ a̰n˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "faːŋ˨˩˦ an˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "faːn˧˩ ajŋ˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fa̰ːʔn˧˩ a̰jŋ˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phản ánh" }
Download raw JSONL data for phản ánh meaning in Tiếng Việt (1.4kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.