See phúc đức in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 福德.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 15 ] ], "text": "Để lại phúc đức cho con cháu." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 15 ] ], "text": "Nhờ có phúc đức tổ tiên để lại." }, { "bold_text_offsets": [ [ 42, 50 ] ], "ref": "2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, tr. 228:", "text": "Nếu tất cả mọi người đều được như cậu thì phúc đức cho ngành cao su khốn khổ này quá!" } ], "glosses": [ "Điều may mắn, do đời trước ăn ở tốt lành để lại cho đời sau." ], "id": "vi-phúc_đức-vi-noun-bZF8gi1K" } ], "sounds": [ { "ipa": "fuk˧˥ ɗɨk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "fṵk˩˧ ɗɨ̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "fuk˧˥ ɗɨk˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "fuk˩˩ ɗɨk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fṵk˩˧ ɗɨ̰k˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phúc đức" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 福德.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 18 ] ], "text": "Con người phúc đức." }, { "bold_text_offsets": [ [ 11, 19 ] ], "text": "Một bà lão phúc đức." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 13 ] ], "text": "Ăn ở phúc đức." } ], "glosses": [ "Hiền lành, hay làm điều tốt cho người khác." ], "id": "vi-phúc_đức-vi-adj-BsLCs1AU" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 20, 28 ] ], "text": "Được như bây giờ là phúc đức lắm rồi cháu ạ." } ], "glosses": [ "May mắn, tốt lành rất lớn." ], "id": "vi-phúc_đức-vi-adj-h6BAZSi5" } ], "sounds": [ { "ipa": "fuk˧˥ ɗɨk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "fṵk˩˧ ɗɨ̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "fuk˧˥ ɗɨk˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "fuk˩˩ ɗɨk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fṵk˩˧ ɗɨ̰k˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phúc đức" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 福德.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt", "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 7, 15 ] ], "text": "Để lại phúc đức cho con cháu." }, { "bold_text_offsets": [ [ 7, 15 ] ], "text": "Nhờ có phúc đức tổ tiên để lại." }, { "bold_text_offsets": [ [ 42, 50 ] ], "ref": "2001, Chu Lai, Cuộc đời dài lắm, NXB Văn học, tr. 228:", "text": "Nếu tất cả mọi người đều được như cậu thì phúc đức cho ngành cao su khốn khổ này quá!" } ], "glosses": [ "Điều may mắn, do đời trước ăn ở tốt lành để lại cho đời sau." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fuk˧˥ ɗɨk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "fṵk˩˧ ɗɨ̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "fuk˧˥ ɗɨk˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "fuk˩˩ ɗɨk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fṵk˩˧ ɗɨ̰k˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phúc đức" } { "categories": [ "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Tính từ tiếng Việt" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 福德.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 18 ] ], "text": "Con người phúc đức." }, { "bold_text_offsets": [ [ 11, 19 ] ], "text": "Một bà lão phúc đức." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 13 ] ], "text": "Ăn ở phúc đức." } ], "glosses": [ "Hiền lành, hay làm điều tốt cho người khác." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 20, 28 ] ], "text": "Được như bây giờ là phúc đức lắm rồi cháu ạ." } ], "glosses": [ "May mắn, tốt lành rất lớn." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "fuk˧˥ ɗɨk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "fṵk˩˧ ɗɨ̰k˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "fuk˧˥ ɗɨk˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "fuk˩˩ ɗɨk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "fṵk˩˧ ɗɨ̰k˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "phúc đức" }
Download raw JSONL data for phúc đức meaning in Tiếng Việt (2.8kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.