"phòng thí nghiệm" meaning in Tiếng Việt

See phòng thí nghiệm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: fa̤wŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiə̰ʔm˨˩ [Hà-Nội], fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨ [Huế], fawŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiəm˨˩˨ [Saigon], fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiəm˨˨ [Vinh], fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiə̰m˨˨ [Thanh-Chương], fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ phòng + thí nghiệm.
  1. Phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học.
    Sense id: vi-phòng_thí_nghiệm-vi-noun-5W8L-Fm2 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ phòng + thí nghiệm.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              16
            ]
          ],
          "text": "Phòng thí nghiệm vật lí."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học."
      ],
      "id": "vi-phòng_thí_nghiệm-vi-noun-5W8L-Fm2"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fa̤wŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiə̰ʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiəm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiəm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phòng thí nghiệm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ phòng + thí nghiệm.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              16
            ]
          ],
          "text": "Phòng thí nghiệm vật lí."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "fa̤wŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiə̰ʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiəm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiəm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phòng thí nghiệm"
}

Download raw JSONL data for phòng thí nghiệm meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.