"phác họa" meaning in Tiếng Việt

See phác họa in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: faːk˧˥ hwa̰ːʔ˨˩ [Hà-Nội], fa̰ːk˩˧ hwa̰ː˨˨ [Huế], faːk˧˥ hwaː˨˩˨ [Saigon], faːk˩˩ hwa˨˨ [Vinh], faːk˩˩ hwa̰˨˨ [Thanh-Chương], fa̰ːk˩˧ hwa̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 樸 và 畫.
  1. Vẽ chấm phá những đường nét cơ bản.
    Sense id: vi-phác_họa-vi-verb-ECulDE3I Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Vạch ra những nét chính, nét cơ bản.
    Sense id: vi-phác_họa-vi-verb-Eq1aRBWh Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 樸 và 畫.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Phác họa chân dung."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vẽ chấm phá những đường nét cơ bản."
      ],
      "id": "vi-phác_họa-vi-verb-ECulDE3I"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Phác họa một kế hoạch quan trọng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vạch ra những nét chính, nét cơ bản."
      ],
      "id": "vi-phác_họa-vi-verb-Eq1aRBWh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "faːk˧˥ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fa̰ːk˩˧ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːk˧˥ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːk˩˩ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːk˩˩ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fa̰ːk˩˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phác họa"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 樸 và 畫.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Phác họa chân dung."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vẽ chấm phá những đường nét cơ bản."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Phác họa một kế hoạch quan trọng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vạch ra những nét chính, nét cơ bản."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "faːk˧˥ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fa̰ːk˩˧ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːk˧˥ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːk˩˩ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "faːk˩˩ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "fa̰ːk˩˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "phác họa"
}

Download raw JSONL data for phác họa meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.