"nhiệt giai" meaning in Tiếng Việt

See nhiệt giai in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɲiə̰ʔt˨˩ zaːj˧˧ [Hà-Nội], ɲiə̰k˨˨ jaːj˧˥ [Huế], ɲiək˨˩˨ jaːj˧˧ [Saigon], ɲiət˨˨ ɟaːj˧˥ [Vinh], ɲiə̰t˨˨ ɟaːj˧˥ [Thanh-Chương], ɲiə̰t˨˨ ɟaːj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cách chia nhiệt độ theo thang bậc lớn nhỏ, ứng với những điểm nóng lạnh khác nhau.
    Sense id: vi-nhiệt_giai-vi-noun-ORE8q6wp
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms (Hệ thống đo nhiệt độ bằng cách chia khoảng từ nhiệt độ của nước đá nóng chảy (0 °C) đến nhiệt độ sôi của nước dưới áp suất thường (100 °C) ra thành một trăm độ.): nhiệt giai bách phân [idiomatic] Related terms (Hệ thống đo nhiệt độ theo khoảng một trăm độ như nhiệt giai bách phân, nhưng bắt đầu từ nhiệt độ 0 tuyệt đối, ứng với sự dừng chuyển động của tất cả mọi vật.): nhiệt giai tuyệt đối [idiomatic] Translations: temperature (Tiếng Anh), scale (Tiếng Anh), échelle (Tiếng Pháp), température (Tiếng Pháp), escala (Tiếng Tây Ban Nha), temperatura [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Nhiệt động lực học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Hệ thống đo nhiệt độ bằng cách chia khoảng từ nhiệt độ của nước đá nóng chảy (0 °C) đến nhiệt độ sôi của nước dưới áp suất thường (100 °C) ra thành một trăm độ.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "nhiệt giai bách phân"
    },
    {
      "sense": "Hệ thống đo nhiệt độ theo khoảng một trăm độ như nhiệt giai bách phân, nhưng bắt đầu từ nhiệt độ 0 tuyệt đối, ứng với sự dừng chuyển động của tất cả mọi vật.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "nhiệt giai tuyệt đối"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cách chia nhiệt độ theo thang bậc lớn nhỏ, ứng với những điểm nóng lạnh khác nhau."
      ],
      "id": "vi-nhiệt_giai-vi-noun-ORE8q6wp"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲiə̰ʔt˨˩ zaːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲiə̰k˨˨ jaːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲiək˨˩˨ jaːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲiət˨˨ ɟaːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲiə̰t˨˨ ɟaːj˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲiə̰t˨˨ ɟaːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "temperature"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "scale"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "échelle"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "température"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "escala"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "temperatura"
    }
  ],
  "word": "nhiệt giai"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Nhiệt động lực học"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Hệ thống đo nhiệt độ bằng cách chia khoảng từ nhiệt độ của nước đá nóng chảy (0 °C) đến nhiệt độ sôi của nước dưới áp suất thường (100 °C) ra thành một trăm độ.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "nhiệt giai bách phân"
    },
    {
      "sense": "Hệ thống đo nhiệt độ theo khoảng một trăm độ như nhiệt giai bách phân, nhưng bắt đầu từ nhiệt độ 0 tuyệt đối, ứng với sự dừng chuyển động của tất cả mọi vật.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "nhiệt giai tuyệt đối"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cách chia nhiệt độ theo thang bậc lớn nhỏ, ứng với những điểm nóng lạnh khác nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲiə̰ʔt˨˩ zaːj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲiə̰k˨˨ jaːj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲiək˨˩˨ jaːj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲiət˨˨ ɟaːj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲiə̰t˨˨ ɟaːj˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲiə̰t˨˨ ɟaːj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "temperature"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "scale"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "échelle"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "température"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "escala"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "temperatura"
    }
  ],
  "word": "nhiệt giai"
}

Download raw JSONL data for nhiệt giai meaning in Tiếng Việt (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.