"nheo" meaning in Tiếng Việt

See nheo in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɲɛw˧˧ [Hà-Nội], ɲɛw˧˥ [Huế], ɲɛw˧˧ [Saigon], ɲɛw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɲɛw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Loài cá nước ngọt, không có vảy, da nhớt.
    Sense id: vi-nheo-vi-noun-xBzzXq5D
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ɲɛw˧˧ [Hà-Nội], ɲɛw˧˥ [Huế], ɲɛw˧˧ [Saigon], ɲɛw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɲɛw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Hơi nhắm một mắt lại để nhìn tập trung vào một điểm.
    Sense id: vi-nheo-vi-verb-1hKWS2Jd
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cá nheo",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loài cá nước ngọt, không có vảy, da nhớt."
      ],
      "id": "vi-nheo-vi-noun-xBzzXq5D"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nheo"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nheo mắt ngắm đầu ruồi súng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hơi nhắm một mắt lại để nhìn tập trung vào một điểm."
      ],
      "id": "vi-nheo-vi-verb-1hKWS2Jd"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nheo"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Cá nheo",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loài cá nước ngọt, không có vảy, da nhớt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nheo"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nheo mắt ngắm đầu ruồi súng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hơi nhắm một mắt lại để nhìn tập trung vào một điểm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɛw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nheo"
}

Download raw JSONL data for nheo meaning in Tiếng Việt (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nheo"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nheo",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.