"nhục hình" meaning in Tiếng Việt

See nhục hình in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɲṵʔk˨˩ hï̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], ɲṵk˨˨ hïn˧˧ [Huế], ɲuk˨˩˨ hɨn˨˩ [Saigon], ɲuk˨˨ hïŋ˧˧ [Vinh], ɲṵk˨˨ hïŋ˧˧ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Hình phạt làm cho đau đớn về thể xác.
    Sense id: vi-nhục_hình-vi-noun-Y3Wp5NhP Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              35
            ]
          ],
          "text": "Lăng trì là một hình thức nhục hình thời phong kiến."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              14
            ]
          ],
          "text": "Dùng nhục hình tra tấn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình phạt làm cho đau đớn về thể xác."
      ],
      "id": "vi-nhục_hình-vi-noun-Y3Wp5NhP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲṵʔk˨˩ hï̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲṵk˨˨ hïn˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲuk˨˩˨ hɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲuk˨˨ hïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲṵk˨˨ hïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhục hình"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              35
            ]
          ],
          "text": "Lăng trì là một hình thức nhục hình thời phong kiến."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              14
            ]
          ],
          "text": "Dùng nhục hình tra tấn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình phạt làm cho đau đớn về thể xác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲṵʔk˨˩ hï̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲṵk˨˨ hïn˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲuk˨˩˨ hɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲuk˨˨ hïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲṵk˨˨ hïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhục hình"
}

Download raw JSONL data for nhục hình meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.