"nhỏ" meaning in Tiếng Việt

See nhỏ in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɲɔ̰˧˩˧ [Hà-Nội], ɲɔ˧˩˨ [Huế], ɲɔ˨˩˦ [Saigon], ɲɔ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɲɔ̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Có kích thước, số lượng, phạm vi hoặc giá trị, ý nghĩa không đáng kể, hay kém hơn so với phần lớn những cái khác cùng loại.
    Sense id: vi-nhỏ-vi-adj-2dAmxeGy Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Còn ít tuổi, chưa trưởng thành.
    Sense id: vi-nhỏ-vi-adj-Q-o9Q3pq Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. (âm thanh) có cường độ yếu, nghe không rõ so với bình thường.
    Sense id: vi-nhỏ-vi-adj-eVlPb~xC Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms:

Noun

IPA: ɲɔ̰˧˩˧ [Hà-Nội], ɲɔ˧˩˨ [Huế], ɲɔ˨˩˦ [Saigon], ɲɔ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɲɔ̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. trẻ, trẻ nhỏ (với ý thân mật, âu yếm)
    Sense id: vi-nhỏ-vi-noun-j3DHuq3Y Categories (other): Khẩu ngữ, Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Địa phương
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms:

Verb

IPA: ɲɔ̰˧˩˧ [Hà-Nội], ɲɔ˧˩˨ [Huế], ɲɔ˨˩˦ [Saigon], ɲɔ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɲɔ̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Rơi hoặc làm cho rơi xuống thành từng giọt.
    Sense id: vi-nhỏ-vi-verb-TRZ88I7C Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: rỏ
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "tiếng nước nhỏ tí tách"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "nhỏ thuốc đau mắt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rơi hoặc làm cho rơi xuống thành từng giọt."
      ],
      "id": "vi-nhỏ-vi-verb-TRZ88I7C"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɔ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "rỏ"
    }
  ],
  "word": "nhỏ"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "lớn"
    },
    {
      "word": "to"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "ngõ nhỏ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "chú chó nhỏ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "mưa nhỏ hạt"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "đó chỉ là chuyện nhỏ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có kích thước, số lượng, phạm vi hoặc giá trị, ý nghĩa không đáng kể, hay kém hơn so với phần lớn những cái khác cùng loại."
      ],
      "id": "vi-nhỏ-vi-adj-2dAmxeGy"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "thuở nhỏ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "nhà có con nhỏ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "nó còn nhỏ quá, chưa hiểu gì"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Còn ít tuổi, chưa trưởng thành."
      ],
      "id": "vi-nhỏ-vi-adj-Q-o9Q3pq"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "nói nhỏ quá, nghe không rõ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "vặn nhỏ đài"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "nhỏ mồm thôi!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(âm thanh) có cường độ yếu, nghe không rõ so với bình thường."
      ],
      "id": "vi-nhỏ-vi-adj-eVlPb~xC"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɔ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bé"
    }
  ],
  "word": "nhỏ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Khẩu ngữ",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Địa phương",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "tụi nhỏ đang chơi ngoài sân"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "con nhỏ trông thật đáng yêu!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "trẻ, trẻ nhỏ (với ý thân mật, âu yếm)"
      ],
      "id": "vi-nhỏ-vi-noun-j3DHuq3Y"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɔ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bé"
    }
  ],
  "word": "nhỏ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "tiếng nước nhỏ tí tách"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "nhỏ thuốc đau mắt"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rơi hoặc làm cho rơi xuống thành từng giọt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɔ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "rỏ"
    }
  ],
  "word": "nhỏ"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "lớn"
    },
    {
      "word": "to"
    }
  ],
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "ngõ nhỏ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "chú chó nhỏ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "mưa nhỏ hạt"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "đó chỉ là chuyện nhỏ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có kích thước, số lượng, phạm vi hoặc giá trị, ý nghĩa không đáng kể, hay kém hơn so với phần lớn những cái khác cùng loại."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "thuở nhỏ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              14
            ]
          ],
          "text": "nhà có con nhỏ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "nó còn nhỏ quá, chưa hiểu gì"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Còn ít tuổi, chưa trưởng thành."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "nói nhỏ quá, nghe không rõ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "vặn nhỏ đài"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "nhỏ mồm thôi!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(âm thanh) có cường độ yếu, nghe không rõ so với bình thường."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɔ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bé"
    }
  ],
  "word": "nhỏ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Khẩu ngữ",
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Địa phương"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "tụi nhỏ đang chơi ngoài sân"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "con nhỏ trông thật đáng yêu!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "trẻ, trẻ nhỏ (với ý thân mật, âu yếm)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲɔ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲɔ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bé"
    }
  ],
  "word": "nhỏ"
}

Download raw JSONL data for nhỏ meaning in Tiếng Việt (3.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nhỏ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nhỏ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.