"nhặng" meaning in Tiếng Việt

See nhặng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɲa̰ʔŋ˨˩ [Hà-Nội], ɲa̰ŋ˨˨ [Huế], ɲaŋ˨˩˨ [Saigon], ɲaŋ˨˨ [Vinh], ɲa̰ŋ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Có tính hay làm rối rít để tỏ ra mình có quyền, có khả năng.
    Sense id: vi-nhặng-vi-adj-4078Rdpu
  2. Có vị đắng của cải xanh
    Sense id: vi-nhặng-vi-adj-eeFN2DCz
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: nhang, nháng, nhằng, nhắng, nhãng, nhăng, nhẳng, Nhắng

Noun

IPA: ɲa̰ʔŋ˨˩ [Hà-Nội], ɲa̰ŋ˨˨ [Huế], ɲaŋ˨˩˨ [Saigon], ɲaŋ˨˨ [Vinh], ɲa̰ŋ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Loài ruồi xanh, hay đậu ở các chỗ bẩn.
    Sense id: vi-nhặng-vi-noun-Gq6bamtR
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: nhang, nháng, nhằng, nhắng, nhãng, nhăng, nhẳng, Nhắng
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "nhang"
    },
    {
      "word": "nháng"
    },
    {
      "word": "nhằng"
    },
    {
      "word": "nhắng"
    },
    {
      "word": "nhãng"
    },
    {
      "word": "nhăng"
    },
    {
      "word": "nhẳng"
    },
    {
      "word": "Nhắng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Loài ruồi xanh, hay đậu ở các chỗ bẩn."
      ],
      "id": "vi-nhặng-vi-noun-Gq6bamtR"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲa̰ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhặng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "nhang"
    },
    {
      "word": "nháng"
    },
    {
      "word": "nhằng"
    },
    {
      "word": "nhắng"
    },
    {
      "word": "nhãng"
    },
    {
      "word": "nhăng"
    },
    {
      "word": "nhẳng"
    },
    {
      "word": "Nhắng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Có tính hay làm rối rít để tỏ ra mình có quyền, có khả năng."
      ],
      "id": "vi-nhặng-vi-adj-4078Rdpu"
    },
    {
      "glosses": [
        "Có vị đắng của cải xanh"
      ],
      "id": "vi-nhặng-vi-adj-eeFN2DCz"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲa̰ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhặng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "nhang"
    },
    {
      "word": "nháng"
    },
    {
      "word": "nhằng"
    },
    {
      "word": "nhắng"
    },
    {
      "word": "nhãng"
    },
    {
      "word": "nhăng"
    },
    {
      "word": "nhẳng"
    },
    {
      "word": "Nhắng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Loài ruồi xanh, hay đậu ở các chỗ bẩn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲa̰ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhặng"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "nhang"
    },
    {
      "word": "nháng"
    },
    {
      "word": "nhằng"
    },
    {
      "word": "nhắng"
    },
    {
      "word": "nhãng"
    },
    {
      "word": "nhăng"
    },
    {
      "word": "nhẳng"
    },
    {
      "word": "Nhắng"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Có tính hay làm rối rít để tỏ ra mình có quyền, có khả năng."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Có vị đắng của cải xanh"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲa̰ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhặng"
}

Download raw JSONL data for nhặng meaning in Tiếng Việt (1.7kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nhặng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nhặng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-06 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (ddb1505 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.