"nhắc" meaning in Tiếng Việt

See nhắc in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ɲak˧˥ [Hà-Nội], ɲa̰k˩˧ [Huế], ɲak˧˥ [Saigon], ɲak˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɲa̰k˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nhấc. Tags: dialectal
    Sense id: vi-nhắc-vi-verb-1jLJhST1 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ phương ngữ tiếng Việt
  2. Nói nhỏ để người khác nghe mà nói theo.
    Sense id: vi-nhắc-vi-verb-IzBh7vYx Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Nói lại cho người khác nhớ hoặc ghi nhận mà làm theo.
    Sense id: vi-nhắc-vi-verb-sj80S-Gl Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Nói đến nhiều lần vì nhớ thương, mến yêu.
    Sense id: vi-nhắc-vi-verb-XwIqk5kk Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ phương ngữ tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nhắc cái ghế đem đi chỗ khác."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhấc."
      ],
      "id": "vi-nhắc-vi-verb-1jLJhST1",
      "tags": [
        "dialectal"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nhắc bài cho bạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nhắc bản cho diễn viên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói nhỏ để người khác nghe mà nói theo."
      ],
      "id": "vi-nhắc-vi-verb-IzBh7vYx"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nhắc chuyện cũ làm gì cho buồn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nhắc anh ấy đi họp đúng giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói lại cho người khác nhớ hoặc ghi nhận mà làm theo."
      ],
      "id": "vi-nhắc-vi-verb-sj80S-Gl"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Mẹ thường nhắc đến anh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói đến nhiều lần vì nhớ thương, mến yêu."
      ],
      "id": "vi-nhắc-vi-verb-XwIqk5kk"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲak˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲak˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhắc"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ phương ngữ tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nhắc cái ghế đem đi chỗ khác."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhấc."
      ],
      "tags": [
        "dialectal"
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nhắc bài cho bạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nhắc bản cho diễn viên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói nhỏ để người khác nghe mà nói theo."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nhắc chuyện cũ làm gì cho buồn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Nhắc anh ấy đi họp đúng giờ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói lại cho người khác nhớ hoặc ghi nhận mà làm theo."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Mẹ thường nhắc đến anh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói đến nhiều lần vì nhớ thương, mến yêu."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲak˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲak˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲa̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhắc"
}

Download raw JSONL data for nhắc meaning in Tiếng Việt (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nhắc"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nhắc",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.