"nhất sinh" meaning in Tiếng Việt

See nhất sinh in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɲət˧˥ sïŋ˧˧ [Hà-Nội], ɲə̰k˩˧ ʂïn˧˥ [Huế], ɲək˧˥ ʂɨn˧˧ [Saigon], ɲət˩˩ ʂïŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɲə̰t˩˧ ʂïŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: (Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )
  1. Suốt một đời.
    Sense id: vi-nhất_sinh-vi-noun-fSXDWNzA Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt yêu cầu từ nguyên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nhất sinh không đánh bạc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ. (Nguyễn Tuân, Chữ người tử tù)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Suốt một đời."
      ],
      "id": "vi-nhất_sinh-vi-noun-fSXDWNzA"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲət˧˥ sïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲə̰k˩˧ ʂïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲək˧˥ ʂɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲət˩˩ ʂïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲə̰t˩˧ ʂïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhất sinh"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt yêu cầu từ nguyên",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ. )",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Nhất sinh không đánh bạc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ta nhất sinh không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ. (Nguyễn Tuân, Chữ người tử tù)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Suốt một đời."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲət˧˥ sïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲə̰k˩˧ ʂïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲək˧˥ ʂɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲət˩˩ ʂïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲə̰t˩˧ ʂïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhất sinh"
}

Download raw JSONL data for nhất sinh meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.