"nhất cử nhất động" meaning in Tiếng Việt

See nhất cử nhất động in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

IPA: ɲət˧˥ kɨ̰˧˩˧ ɲət˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩ [Hà-Nội], ɲə̰k˩˧ kɨ˧˩˨ ɲə̰k˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ [Huế], ɲək˧˥ kɨ˨˩˦ ɲək˧˥ ɗəwŋ˨˩˨ [Saigon], ɲət˩˩ kɨ˧˩ ɲət˩˩ ɗəwŋ˨˨ [Vinh], ɲət˩˩ kɨ˧˩ ɲət˩˩ ɗə̰wŋ˨˨ [Thanh-Chương], ɲə̰t˩˧ kɨ̰ʔ˧˩ ɲə̰t˩˧ ɗə̰wŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 一舉一動.
  1. Mỗi một việc làm của mình. Tags: literally
    Sense id: vi-nhất_cử_nhất_động-vi-phrase-e2C86J2F
  2. Thường dùng để nói rằng mỗi việc làm của mình đều tác động đến người khác hoặc việc khác. Tags: figuratively
    Sense id: vi-nhất_cử_nhất_động-vi-phrase-pIdcYMdP
  3. Mồi cử chỉ hành động
    Sense id: vi-nhất_cử_nhất_động-vi-phrase-wFlSpnkZ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: 一挙一動 (Tiếng Nhật), 一舉一動 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 一舉一動.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Mỗi một việc làm của mình."
      ],
      "id": "vi-nhất_cử_nhất_động-vi-phrase-e2C86J2F",
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thường dùng để nói rằng mỗi việc làm của mình đều tác động đến người khác hoặc việc khác."
      ],
      "id": "vi-nhất_cử_nhất_động-vi-phrase-pIdcYMdP",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Mồi cử chỉ hành động"
      ],
      "id": "vi-nhất_cử_nhất_động-vi-phrase-wFlSpnkZ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲət˧˥ kɨ̰˧˩˧ ɲət˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲə̰k˩˧ kɨ˧˩˨ ɲə̰k˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲək˧˥ kɨ˨˩˦ ɲək˧˥ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲət˩˩ kɨ˧˩ ɲət˩˩ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲət˩˩ kɨ˧˩ ɲət˩˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲə̰t˩˧ kɨ̰ʔ˧˩ ɲə̰t˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "一挙一動"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "一舉一動"
    }
  ],
  "word": "nhất cử nhất động"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ",
    "Thành ngữ Hán-Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 一舉一動.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Mỗi một việc làm của mình."
      ],
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thường dùng để nói rằng mỗi việc làm của mình đều tác động đến người khác hoặc việc khác."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Mồi cử chỉ hành động"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲət˧˥ kɨ̰˧˩˧ ɲət˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲə̰k˩˧ kɨ˧˩˨ ɲə̰k˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲək˧˥ kɨ˨˩˦ ɲək˧˥ ɗəwŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲət˩˩ kɨ˧˩ ɲət˩˩ ɗəwŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲət˩˩ kɨ˧˩ ɲət˩˩ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲə̰t˩˧ kɨ̰ʔ˧˩ ɲə̰t˩˧ ɗə̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "一挙一動"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "一舉一動"
    }
  ],
  "word": "nhất cử nhất động"
}

Download raw JSONL data for nhất cử nhất động meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.