See nhìn thấy in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp cổ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp cổ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp trung đại", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Đông Can", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tính từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ ghép tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Từ ghép giữa nhìn + thấy.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "glosses": [ "Là một khái niệm miêu tả khả năng nhìn được, thấy được." ], "id": "vi-nhìn_thấy-vi-adj-gKXe9u2o" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɲi̤n˨˩ tʰəj˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɲin˧˧ tʰə̰j˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɲɨn˨˩ tʰəj˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɲin˧˧ tʰəj˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɲin˧˧ tʰə̰j˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "nhìn thấy", "word": "visual" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp", "lang_code": "el", "roman": "vlépo", "sense": "nhìn thấy", "word": "βλέπω" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "roman": "blépō", "sense": "nhìn thấy", "word": "βλέπω" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "roman": "horáō", "sense": "nhìn thấy", "word": "ὁράω" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "roman": "eîdon", "sense": "nhìn thấy", "word": "εἶδον" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "roman": "opteúō", "sense": "nhìn thấy", "word": "ὀπτεύω" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "raw_tags": [ "sử thi" ], "roman": "dérkomai", "sense": "nhìn thấy", "word": "δέρκομαι" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "raw_tags": [ "sử thi" ], "roman": "leússō", "sense": "nhìn thấy", "word": "λεύσσω" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "nhìn thấy", "word": "voir" }, { "lang": "Tiếng Pháp cổ", "lang_code": "fro", "sense": "nhìn thấy", "word": "veoir" }, { "lang": "Tiếng Pháp cổ", "lang_code": "fro", "sense": "nhìn thấy", "word": "vëoir" }, { "lang": "Tiếng Pháp trung đại", "lang_code": "frm", "sense": "nhìn thấy", "word": "veoir" }, { "lang": "Tiếng Pháp trung đại", "lang_code": "frm", "sense": "nhìn thấy", "word": "vëoir" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "gin³", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "見" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "gin³", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "见" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "tai² gin³", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "睇見" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "tai² gin³", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "睇见" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "tai²", "sense": "nhìn thấy", "word": "睇" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "jiàn", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "見" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "jiàn", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "见" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "kànjiàn", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "看見" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "kànjiàn", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "看见" }, { "lang": "Tiếng Đông Can", "lang_code": "dng", "roman": "ži͡an", "sense": "nhìn thấy", "word": "җян" } ], "word": "nhìn thấy" }
{ "categories": [ "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp", "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp cổ", "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp", "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp cổ", "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp trung đại", "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông", "Mục từ có bản dịch tiếng Đông Can", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Tính từ tiếng Việt", "Từ ghép tiếng Việt" ], "etymology_text": "Từ ghép giữa nhìn + thấy.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "adj", "pos_title": "Tính từ", "senses": [ { "glosses": [ "Là một khái niệm miêu tả khả năng nhìn được, thấy được." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɲi̤n˨˩ tʰəj˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɲin˧˧ tʰə̰j˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɲɨn˨˩ tʰəj˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɲin˧˧ tʰəj˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɲin˧˧ tʰə̰j˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "nhìn thấy", "word": "visual" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp", "lang_code": "el", "roman": "vlépo", "sense": "nhìn thấy", "word": "βλέπω" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "roman": "blépō", "sense": "nhìn thấy", "word": "βλέπω" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "roman": "horáō", "sense": "nhìn thấy", "word": "ὁράω" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "roman": "eîdon", "sense": "nhìn thấy", "word": "εἶδον" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "roman": "opteúō", "sense": "nhìn thấy", "word": "ὀπτεύω" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "raw_tags": [ "sử thi" ], "roman": "dérkomai", "sense": "nhìn thấy", "word": "δέρκομαι" }, { "lang": "Tiếng Hy Lạp cổ", "lang_code": "grc", "raw_tags": [ "sử thi" ], "roman": "leússō", "sense": "nhìn thấy", "word": "λεύσσω" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "nhìn thấy", "word": "voir" }, { "lang": "Tiếng Pháp cổ", "lang_code": "fro", "sense": "nhìn thấy", "word": "veoir" }, { "lang": "Tiếng Pháp cổ", "lang_code": "fro", "sense": "nhìn thấy", "word": "vëoir" }, { "lang": "Tiếng Pháp trung đại", "lang_code": "frm", "sense": "nhìn thấy", "word": "veoir" }, { "lang": "Tiếng Pháp trung đại", "lang_code": "frm", "sense": "nhìn thấy", "word": "vëoir" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "gin³", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "見" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "gin³", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "见" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "tai² gin³", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "睇見" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "tai² gin³", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "睇见" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "tai²", "sense": "nhìn thấy", "word": "睇" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "jiàn", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "見" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "jiàn", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "见" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "kànjiàn", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Traditional-Chinese" ], "word": "看見" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "kànjiàn", "sense": "nhìn thấy", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "看见" }, { "lang": "Tiếng Đông Can", "lang_code": "dng", "roman": "ži͡an", "sense": "nhìn thấy", "word": "җян" } ], "word": "nhìn thấy" }
Download raw JSONL data for nhìn thấy meaning in Tiếng Việt (4.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.