"nhân sâm" meaning in Tiếng Việt

See nhân sâm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɲən˧˧ səm˧˧ [Hà-Nội], ɲəŋ˧˥ ʂəm˧˥ [Huế], ɲəŋ˧˧ ʂəm˧˧ [Saigon], ɲən˧˥ ʂəm˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɲən˧˥˧ ʂəm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 人參.
  1. Loài sâm, củ hao hao hình người, dùng làm thuốc bổ.
    Sense id: vi-nhân_sâm-vi-noun-v~ZoLDVx
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: sâm Translations (Loài sâm, củ hao hao hình người): ginseng (Tiếng Anh), 인삼(人蔘) (insam) (Tiếng Triều Tiên), 심 (sim) (Tiếng Triều Tiên)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ có loại từ cây tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ có loại từ củ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 人參.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Loài sâm, củ hao hao hình người, dùng làm thuốc bổ."
      ],
      "id": "vi-nhân_sâm-vi-noun-v~ZoLDVx"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲən˧˧ səm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲəŋ˧˥ ʂəm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲəŋ˧˧ ʂəm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲən˧˥ ʂəm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲən˧˥˧ ʂəm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "sâm"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Loài sâm, củ hao hao hình người",
      "word": "ginseng"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "insam",
      "sense": "Loài sâm, củ hao hao hình người",
      "word": "인삼(人蔘)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "sim",
      "sense": "Loài sâm, củ hao hao hình người",
      "word": "심"
    }
  ],
  "word": "nhân sâm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ có loại từ cây tiếng Việt",
    "Danh từ có loại từ củ tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Triều Tiên",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 人參.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Loài sâm, củ hao hao hình người, dùng làm thuốc bổ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲən˧˧ səm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲəŋ˧˥ ʂəm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲəŋ˧˧ ʂəm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲən˧˥ ʂəm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲən˧˥˧ ʂəm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "sâm"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Loài sâm, củ hao hao hình người",
      "word": "ginseng"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "insam",
      "sense": "Loài sâm, củ hao hao hình người",
      "word": "인삼(人蔘)"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "roman": "sim",
      "sense": "Loài sâm, củ hao hao hình người",
      "word": "심"
    }
  ],
  "word": "nhân sâm"
}

Download raw JSONL data for nhân sâm meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-06 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (ddb1505 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.