See nhân loại học in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Telugu", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thái", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ có hậu tố -học trong tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 人類學.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Khoa học về con người, gồm có trường phái nghiên cứu những đặc trưng trong hình thái của các giống, chủ yếu bằng cách xác định các kích thước (nhân loại học hình thái) và trường phái nghiên cứu các sự kiện văn hóa xuất phát từ nguyên lý cho rằng điều kiện hiểu biết con người là đặt con người vào môi trường xã hội (nhân loại học văn hóa, phân thành hai ngành là dân tộc học và tâm lý xã hội)." ], "id": "vi-nhân_loại_học-vi-noun-GHW-Luqv" } ], "sounds": [ { "ipa": "ɲən˧˧ lwa̰ːʔj˨˩ ha̰ʔwk˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɲəŋ˧˥ lwa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɲəŋ˧˧ lwaːj˨˩˨ hawk˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɲən˧˥ lwaːj˨˨ hawk˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɲən˧˥ lwa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɲən˧˥˧ lwa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "nhân loại học", "word": "anthropology" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "じんるいがく", "roman": "jinruigaku", "sense": "nhân loại học", "word": "人類学" }, { "lang": "Tiếng Telugu", "lang_code": "te", "roman": "mānava śāstramu", "sense": "nhân loại học", "word": "మానవ శాస్త్రము" }, { "lang": "Tiếng Thái", "lang_code": "th", "sense": "nhân loại học", "word": "มานุษยวิทยา" }, { "lang": "Tiếng Thái", "lang_code": "th", "sense": "nhân loại học", "word": "มานุษยวิทยา" } ], "word": "nhân loại học" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật", "Mục từ có bản dịch tiếng Telugu", "Mục từ có bản dịch tiếng Thái", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ có hậu tố -học trong tiếng Việt" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 人類學.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Khoa học về con người, gồm có trường phái nghiên cứu những đặc trưng trong hình thái của các giống, chủ yếu bằng cách xác định các kích thước (nhân loại học hình thái) và trường phái nghiên cứu các sự kiện văn hóa xuất phát từ nguyên lý cho rằng điều kiện hiểu biết con người là đặt con người vào môi trường xã hội (nhân loại học văn hóa, phân thành hai ngành là dân tộc học và tâm lý xã hội)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ɲən˧˧ lwa̰ːʔj˨˩ ha̰ʔwk˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "ɲəŋ˧˥ lwa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "ɲəŋ˧˧ lwaːj˨˩˨ hawk˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "ɲən˧˥ lwaːj˨˨ hawk˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "ɲən˧˥ lwa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "ɲən˧˥˧ lwa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "nhân loại học", "word": "anthropology" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "じんるいがく", "roman": "jinruigaku", "sense": "nhân loại học", "word": "人類学" }, { "lang": "Tiếng Telugu", "lang_code": "te", "roman": "mānava śāstramu", "sense": "nhân loại học", "word": "మానవ శాస్త్రము" }, { "lang": "Tiếng Thái", "lang_code": "th", "sense": "nhân loại học", "word": "มานุษยวิทยา" }, { "lang": "Tiếng Thái", "lang_code": "th", "sense": "nhân loại học", "word": "มานุษยวิทยา" } ], "word": "nhân loại học" }
Download raw JSONL data for nhân loại học meaning in Tiếng Việt (2.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.