"nhàu" meaning in Tiếng Việt

See nhàu in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ɲa̤w˨˩ [Hà-Nội], ɲaw˧˧ [Huế], ɲaw˨˩ [Saigon], ɲaw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Nhăn nhúm, không phẳng.
    Sense id: vi-nhàu-vi-adj-wm0dpZvc
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ɲa̤w˨˩ [Hà-Nội], ɲaw˧˧ [Huế], ɲaw˨˩ [Saigon], ɲaw˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Cây mọc hoang nơi ẩm thấp, dọc bờ suối ở miền nam Việt Nam, thân nhỡ, nhẵn, cành non có bốn cạnh rõ màu nâu sáng, lá mọc đối hình trái xoan rộng, màu nâu sáng cả hai mặt, quả nạc hình bầu dục hoặc hình cầu, ăn với muối có tác dụng nhuận tràng, trị ho hen, cảm, nướng chín dùng chữa lị, rễ làm thuốc chữa huyết áp cao và để nhuộm đỏ; còn gọi là nhàu núi.
    Sense id: vi-nhàu-vi-noun-QEqQigLw
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây mọc hoang nơi ẩm thấp, dọc bờ suối ở miền nam Việt Nam, thân nhỡ, nhẵn, cành non có bốn cạnh rõ màu nâu sáng, lá mọc đối hình trái xoan rộng, màu nâu sáng cả hai mặt, quả nạc hình bầu dục hoặc hình cầu, ăn với muối có tác dụng nhuận tràng, trị ho hen, cảm, nướng chín dùng chữa lị, rễ làm thuốc chữa huyết áp cao và để nhuộm đỏ; còn gọi là nhàu núi."
      ],
      "id": "vi-nhàu-vi-noun-QEqQigLw"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲa̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhàu"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Quần áo nhàu như bị vò."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhăn nhúm, không phẳng."
      ],
      "id": "vi-nhàu-vi-adj-wm0dpZvc",
      "raw_tags": [
        "Vật liệu giấy, vải, ..."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲa̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhàu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây mọc hoang nơi ẩm thấp, dọc bờ suối ở miền nam Việt Nam, thân nhỡ, nhẵn, cành non có bốn cạnh rõ màu nâu sáng, lá mọc đối hình trái xoan rộng, màu nâu sáng cả hai mặt, quả nạc hình bầu dục hoặc hình cầu, ăn với muối có tác dụng nhuận tràng, trị ho hen, cảm, nướng chín dùng chữa lị, rễ làm thuốc chữa huyết áp cao và để nhuộm đỏ; còn gọi là nhàu núi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲa̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhàu"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Quần áo nhàu như bị vò."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhăn nhúm, không phẳng."
      ],
      "raw_tags": [
        "Vật liệu giấy, vải, ..."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲa̤w˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaw˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "nhàu"
}

Download raw JSONL data for nhàu meaning in Tiếng Việt (1.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "nhàu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "nhàu",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.