See nhà in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tiền tố",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"related": [
{
"word": "Công trình xây dựng"
},
{
"word": "mái"
},
{
"word": "tường"
},
{
"word": "bao quanh"
},
{
"word": "cửa"
},
{
"word": "ra vào"
},
{
"word": "ở"
},
{
"word": "sinh hoạt"
},
{
"word": "văn hoá"
},
{
"word": "xã hội"
},
{
"word": "cất"
},
{
"word": "giữ"
},
{
"word": "vật chất"
},
{
"word": "Chỗ ở"
},
{
"word": "gia đình"
},
{
"word": "người"
},
{
"word": "vợ"
},
{
"word": "chồng"
},
{
"word": "vợ chồng"
},
{
"word": "đối thoại"
},
{
"word": "thân mật"
},
{
"word": "coi thường"
},
{
"word": "tự xưng"
},
{
"word": "nhún nhường"
},
{
"word": "đối tượng"
},
{
"word": "gần gũi"
}
],
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
22,
25
]
],
"text": "Trâu rừng dữ hơn trâu nhà."
}
],
"glosses": [
"Nói thú vật đã được thuần dưỡng."
],
"id": "vi-nhà-vi-adj--Jm1CCcE"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
8
]
],
"text": "Thời nhà Lê."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Nhà Hồ bị tiêu vong."
}
],
"glosses": [
"Dòng họ nắm quyền cai trị đất nước thời phong kiến."
],
"id": "vi-nhà-vi-adj-GPl6uc6y"
},
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Nhà khoa học."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Nhà quân sự."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
],
[
8,
11
]
],
"text": "Nhà văn nhà báo."
}
],
"glosses": [
"Người chuyên một ngành nghề, một lĩnh vực hoạt động nào đó, đạt trình độ nhất định."
],
"id": "vi-nhà-vi-adj-JR2WxIQc"
}
],
"synonyms": [
{
"sense": "Dòng họ nắm quyền cai trị đất nước thời phong kiến.",
"word": "triều"
}
],
"word": "nhà"
}
{
"categories": [
"Danh từ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Tiền tố",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Tính từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"related": [
{
"word": "Công trình xây dựng"
},
{
"word": "mái"
},
{
"word": "tường"
},
{
"word": "bao quanh"
},
{
"word": "cửa"
},
{
"word": "ra vào"
},
{
"word": "ở"
},
{
"word": "sinh hoạt"
},
{
"word": "văn hoá"
},
{
"word": "xã hội"
},
{
"word": "cất"
},
{
"word": "giữ"
},
{
"word": "vật chất"
},
{
"word": "Chỗ ở"
},
{
"word": "gia đình"
},
{
"word": "người"
},
{
"word": "vợ"
},
{
"word": "chồng"
},
{
"word": "vợ chồng"
},
{
"word": "đối thoại"
},
{
"word": "thân mật"
},
{
"word": "coi thường"
},
{
"word": "tự xưng"
},
{
"word": "nhún nhường"
},
{
"word": "đối tượng"
},
{
"word": "gần gũi"
}
],
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
22,
25
]
],
"text": "Trâu rừng dữ hơn trâu nhà."
}
],
"glosses": [
"Nói thú vật đã được thuần dưỡng."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
8
]
],
"text": "Thời nhà Lê."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Nhà Hồ bị tiêu vong."
}
],
"glosses": [
"Dòng họ nắm quyền cai trị đất nước thời phong kiến."
]
},
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Nhà khoa học."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Nhà quân sự."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
],
[
8,
11
]
],
"text": "Nhà văn nhà báo."
}
],
"glosses": [
"Người chuyên một ngành nghề, một lĩnh vực hoạt động nào đó, đạt trình độ nhất định."
]
}
],
"synonyms": [
{
"sense": "Dòng họ nắm quyền cai trị đất nước thời phong kiến.",
"word": "triều"
}
],
"word": "nhà"
}
Download raw JSONL data for nhà meaning in Tiếng Việt (2.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-12 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (1db9922 and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.