"nhà hàng" meaning in Tiếng Việt

See nhà hàng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɲa̤ː˨˩ ha̤ːŋ˨˩ [Hà-Nội], ɲaː˧˧ haːŋ˧˧ [Huế], ɲaː˨˩ haːŋ˨˩ [Saigon], ɲaː˧˧ haːŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Nhà bán và phục vụ ăn uống.
    Sense id: vi-nhà_hàng-vi-noun-B7SxwNLd
  2. Nhà có dọn hàng để bán.
    Sense id: vi-nhà_hàng-vi-noun-PnpN5quC Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Toàn bộ những người bán hàng.
    Sense id: vi-nhà_hàng-vi-noun-jpt6qi-p Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: quán ăn, tiệm ăn Related terms: nhà ăn
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "nhà ăn"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nhà bán và phục vụ ăn uống."
      ],
      "id": "vi-nhà_hàng-vi-noun-B7SxwNLd"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              18
            ]
          ],
          "text": "Khách nhớ nhà hàng. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhà có dọn hàng để bán."
      ],
      "id": "vi-nhà_hàng-vi-noun-PnpN5quC"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nhà hàng chiều khách."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nhà hàng nói thách, làm khách trả rẻ. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Toàn bộ những người bán hàng."
      ],
      "id": "vi-nhà_hàng-vi-noun-jpt6qi-p"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲa̤ː˨˩ ha̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaː˧˧ haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaː˨˩ haːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaː˧˧ haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "quán ăn"
    },
    {
      "word": "tiệm ăn"
    }
  ],
  "word": "nhà hàng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "word": "nhà ăn"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nhà bán và phục vụ ăn uống."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              18
            ]
          ],
          "text": "Khách nhớ nhà hàng. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nhà có dọn hàng để bán."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nhà hàng chiều khách."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Nhà hàng nói thách, làm khách trả rẻ. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Toàn bộ những người bán hàng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɲa̤ː˨˩ ha̤ːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaː˧˧ haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaː˨˩ haːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɲaː˧˧ haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "quán ăn"
    },
    {
      "word": "tiệm ăn"
    }
  ],
  "word": "nhà hàng"
}

Download raw JSONL data for nhà hàng meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.