"nguây nguẩy" meaning in Tiếng Việt

See nguây nguẩy in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ŋwəj˧˧ ŋwə̰j˧˩˧ [Hà-Nội], ŋwəj˧˥ ŋwəj˧˩˨ [Huế], ŋwəj˧˧ ŋwəj˨˩˦ [Saigon], ŋwəj˧˥ ŋwəj˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ŋwəj˧˥˧ ŋwə̰ʔj˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ gợi tả bộ điệu tỏ ý không bằng lòng, không đồng ý bằng những động tác như vung vẩy tay chân, lắc đầu, nhún vai, v.v.
    Sense id: vi-nguây_nguẩy-vi-verb-8o21W67G Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: ngấm nguẩy, ngoe nguẩy, ngúng nguẩy, quầy quậy
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              19
            ]
          ],
          "text": "Lắc đầu nguây nguẩy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              28
            ]
          ],
          "text": "Chưa nghe hết đã nguây nguẩy quay đi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ gợi tả bộ điệu tỏ ý không bằng lòng, không đồng ý bằng những động tác như vung vẩy tay chân, lắc đầu, nhún vai, v.v."
      ],
      "id": "vi-nguây_nguẩy-vi-verb-8o21W67G"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋwəj˧˧ ŋwə̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwəj˧˥ ŋwəj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwəj˧˧ ŋwəj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwəj˧˥ ŋwəj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwəj˧˥˧ ŋwə̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ngấm nguẩy"
    },
    {
      "word": "ngoe nguẩy"
    },
    {
      "word": "ngúng nguẩy"
    },
    {
      "word": "quầy quậy"
    }
  ],
  "word": "nguây nguẩy"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Từ láy tiếng Việt",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              19
            ]
          ],
          "text": "Lắc đầu nguây nguẩy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              28
            ]
          ],
          "text": "Chưa nghe hết đã nguây nguẩy quay đi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ gợi tả bộ điệu tỏ ý không bằng lòng, không đồng ý bằng những động tác như vung vẩy tay chân, lắc đầu, nhún vai, v.v."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋwəj˧˧ ŋwə̰j˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwəj˧˥ ŋwəj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwəj˧˧ ŋwəj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwəj˧˥ ŋwəj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwəj˧˥˧ ŋwə̰ʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "ngấm nguẩy"
    },
    {
      "word": "ngoe nguẩy"
    },
    {
      "word": "ngúng nguẩy"
    },
    {
      "word": "quầy quậy"
    }
  ],
  "word": "nguây nguẩy"
}

Download raw JSONL data for nguây nguẩy meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.