"ngu dân" meaning in Tiếng Việt

See ngu dân in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ŋu˧˧ zən˧˧ [Hà-Nội], ŋu˧˥ jəŋ˧˥ [Huế], ŋu˧˧ jəŋ˧˧ [Saigon], ŋu˧˥ ɟən˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ŋu˧˥˧ ɟən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 愚 (“ngu dốt”) và 民 (“người dân”).
  1. Kìm hãm, không cho người dân phát triển dân trí, làm cho dân chúng luôn ở trong vòng ngu muội, dốt nát để dễ bề cai trị đất nước đó.
    Sense id: vi-ngu_dân-vi-verb-s2vYIf2s Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 愚 (“ngu dốt”) và 民 (“người dân”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              18
            ]
          ],
          "text": "Chính sách ngu dân của thực dân phong kiến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kìm hãm, không cho người dân phát triển dân trí, làm cho dân chúng luôn ở trong vòng ngu muội, dốt nát để dễ bề cai trị đất nước đó."
      ],
      "id": "vi-ngu_dân-vi-verb-s2vYIf2s"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋu˧˧ zən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋu˧˥ jəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋu˧˧ jəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋu˧˥ ɟən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋu˧˥˧ ɟən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngu dân"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 愚 (“ngu dốt”) và 民 (“người dân”).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              18
            ]
          ],
          "text": "Chính sách ngu dân của thực dân phong kiến."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kìm hãm, không cho người dân phát triển dân trí, làm cho dân chúng luôn ở trong vòng ngu muội, dốt nát để dễ bề cai trị đất nước đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋu˧˧ zən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋu˧˥ jəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋu˧˧ jəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋu˧˥ ɟən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋu˧˥˧ ɟən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngu dân"
}

Download raw JSONL data for ngu dân meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.