"ngoan" meaning in Tiếng Việt

See ngoan in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ŋwaːn˧˧ [Hà-Nội], ŋwaːŋ˧˥ [Huế], ŋwaːŋ˧˧ [Saigon], ŋwan˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ŋwan˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nết na, dễ bảo, chịu nghe lời (thường nói về trẻ em).
    Sense id: vi-ngoan-vi-adj-x3-lmxP9
  2. . Khôn và giỏi (thường nói về phụ nữ). Tags: obsolete
    Sense id: vi-ngoan-vi-adj-8UD0YESC
  3. . Khéo trong lao động.
    Sense id: vi-ngoan-vi-adj-4iBgFJU2
  4. Như ngon, thường dùng khi chúc một em bé hoặc một người mình thân thiết ngủ ngon một cách dễ thương.
    Sense id: vi-ngoan-vi-adj-KqCfqw1g
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đứa bé ngoan."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nết na, dễ bảo, chịu nghe lời (thường nói về trẻ em)."
      ],
      "id": "vi-ngoan-vi-adj-x3-lmxP9"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Gái ngoan."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              49,
              54
            ]
          ],
          "text": "Nước lã mà vã nên hồ, Tay không mà nổi cơ đồ mới ngoan (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Khôn và giỏi (thường nói về phụ nữ)."
      ],
      "id": "vi-ngoan-vi-adj-8UD0YESC",
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              21
            ]
          ],
          "text": "Cô ấy dệt trông ngoan tay lắm."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Khéo trong lao động."
      ],
      "id": "vi-ngoan-vi-adj-4iBgFJU2",
      "raw_tags": [
        "Id.; kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              17
            ]
          ],
          "text": "Chúc bé ngủ ngoan."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như ngon, thường dùng khi chúc một em bé hoặc một người mình thân thiết ngủ ngon một cách dễ thương."
      ],
      "id": "vi-ngoan-vi-adj-KqCfqw1g"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋwaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwan˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwan˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngoan"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đứa bé ngoan."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nết na, dễ bảo, chịu nghe lời (thường nói về trẻ em)."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Gái ngoan."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              49,
              54
            ]
          ],
          "text": "Nước lã mà vã nên hồ, Tay không mà nổi cơ đồ mới ngoan (ca dao)."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Khôn và giỏi (thường nói về phụ nữ)."
      ],
      "tags": [
        "obsolete"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              21
            ]
          ],
          "text": "Cô ấy dệt trông ngoan tay lắm."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Khéo trong lao động."
      ],
      "raw_tags": [
        "Id.; kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              17
            ]
          ],
          "text": "Chúc bé ngủ ngoan."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như ngon, thường dùng khi chúc một em bé hoặc một người mình thân thiết ngủ ngon một cách dễ thương."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋwaːn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwaːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwan˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋwan˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngoan"
}

Download raw JSONL data for ngoan meaning in Tiếng Việt (1.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "ngoan"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "ngoan",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "ngoan"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "ngoan",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.